Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
43661 |
Họ tên:
Nguyễn Quang Tín
Ngày sinh: 04/12/1988 Thẻ căn cước: 054******469 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật Trắc địa và Bản đồ |
|
||||||||||||
43662 |
Họ tên:
Lưu Hữu Cường
Ngày sinh: 24/10/1986 CMND: 271***697 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật điện, điện tử và truyền thông |
|
||||||||||||
43663 |
Họ tên:
Đặng Văn Trung
Ngày sinh: 10/02/1984 Thẻ căn cước: 049******344 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
43664 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Chung
Ngày sinh: 05/06/1986 Thẻ căn cước: 038******546 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
43665 |
Họ tên:
Vũ Huy Thượng
Ngày sinh: 02/03/1982 Thẻ căn cước: 038******997 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Cầu Đường |
|
||||||||||||
43666 |
Họ tên:
Lâm Quang Ngọc
Ngày sinh: 01/01/1990 CMND: 334***069 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật điện tử, truyền thông |
|
||||||||||||
43667 |
Họ tên:
Nông Văn Hòa
Ngày sinh: 17/09/1974 Thẻ căn cước: 006******403 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư cầu đường |
|
||||||||||||
43668 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Đại
Ngày sinh: 20/05/1972 CMND: 171***380 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
43669 |
Họ tên:
D’ARCANGUES BRUNO MARIE
Ngày sinh: 30/06/1953 Hộ chiếu: 18F***627 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật – Ngành xây dựng |
|
||||||||||||
43670 |
Họ tên:
PIEPER METHI
Ngày sinh: 20/04/1977 Hộ chiếu: BJ5***FC1 Trình độ chuyên môn: Thạc sĩ ngành Kỹ thuật Dân dụng |
|
||||||||||||
43671 |
Họ tên:
Carl Nicholas Walker
Ngày sinh: 05/08/1984 Hộ chiếu: PE0***137 Trình độ chuyên môn: Cư nhân kỹ thuật cơ khí |
|
||||||||||||
43672 |
Họ tên:
Phạm Anh Tuấn
Ngày sinh: 11/08/1985 Thẻ căn cước: 035******498 Trình độ chuyên môn: Cử nhân địa chất |
|
||||||||||||
43673 |
Họ tên:
Trương An Nhiên
Ngày sinh: 13/07/1978 CMND: 025***577 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Điện – Điện tử |
|
||||||||||||
43674 |
Họ tên:
Nguyễn Linh Quang Trí
Ngày sinh: 18/04/1971 Thẻ căn cước: 048******146 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng ngành Xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
43675 |
Họ tên:
Cung Đức Khoa
Ngày sinh: 11/07/1977 Thẻ căn cước: 079******597 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng |
|
||||||||||||
43676 |
Họ tên:
Huỳnh Tấn Tùng
Ngày sinh: 24/02/1977 CMND: 024***623 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Điện- Điện tử |
|
||||||||||||
43677 |
Họ tên:
Nguyễn Nguyên Vũ
Ngày sinh: 29/05/1984 Thẻ căn cước: 051******486 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng & công nghiệp |
|
||||||||||||
43678 |
Họ tên:
Phạm Quốc Hưng
Ngày sinh: 09/11/1986 Thẻ căn cước: 036******532 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư ngành kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
|
||||||||||||
43679 |
Họ tên:
Ngô Quang Thành
Ngày sinh: 10/03/1980 CMND: 197***147 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư ngành xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
43680 |
Họ tên:
Nguyễn Đình Viên
Ngày sinh: 20/02/1988 Thẻ căn cước: 051******426 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|