Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
45301 |
Họ tên:
Trịnh Tiến Mạnh
Ngày sinh: 16/03/1994 CMND: 174***702 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Cấp thoát nước |
|
||||||||||||
45302 |
Họ tên:
Tôn Thị Hoài Bắc
Ngày sinh: 03/04/1984 Thẻ căn cước: 040******394 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng ngành Môi trường đô thị và Khu công nghiệp |
|
||||||||||||
45303 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Tú
Ngày sinh: 24/06/1993 CMND: 163***271 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật Môi trường |
|
||||||||||||
45304 |
Họ tên:
Nguyễn Ngọc Tân
Ngày sinh: 29/11/1993 CMND: 031***712 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Cấp thoát nước |
|
||||||||||||
45305 |
Họ tên:
Nguyễn Diệu Linh
Ngày sinh: 29/05/1996 CMND: 174***259 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Cấp thoát nước |
|
||||||||||||
45306 |
Họ tên:
Đinh Việt Anh
Ngày sinh: 11/10/1995 CMND: 122***892 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Cấp thoát nước |
|
||||||||||||
45307 |
Họ tên:
Bùi Kim Phượng
Ngày sinh: 23/06/1997 CMND: 013***378 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật môi trường |
|
||||||||||||
45308 |
Họ tên:
Lưu Văn Quang
Ngày sinh: 28/08/1995 CMND: 152***089 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Cấp thoát nước |
|
||||||||||||
45309 |
Họ tên:
Nguyễn Hữu Thịnh
Ngày sinh: 23/02/1990 Thẻ căn cước: 035******211 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật trắc địa-bản đồ |
|
||||||||||||
45310 |
Họ tên:
Nguyễn Tuấn Anh
Ngày sinh: 07/08/1989 CMND: 163***188 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật địa chất |
|
||||||||||||
45311 |
Họ tên:
Trần Đức Tài
Ngày sinh: 10/04/1980 Thẻ căn cước: 037******816 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư ngành kiến trúc công trình |
|
||||||||||||
45312 |
Họ tên:
Nguyễn Thu Hiền
Ngày sinh: 10/08/1987 Thẻ căn cước: 001******083 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư chuyên ngành kiến trúc |
|
||||||||||||
45313 |
Họ tên:
ĐẶNG BẢO LONG
Ngày sinh: 19/10/1988 CMND: 351***642 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật xây dựng công trình |
|
||||||||||||
45314 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Huy
Ngày sinh: 03/01/1983 CMND: 125***059 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư thủy lợi ngành công trình thủy lợi |
|
||||||||||||
45315 |
Họ tên:
Nguyễn Ngọc Trường
Ngày sinh: 02/01/1996 Thẻ căn cước: 024******486 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
|
||||||||||||
45316 |
Họ tên:
Nguyễn Duy Hùng
Ngày sinh: 07/03/1980 CMND: 111***057 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
45317 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Quân
Ngày sinh: 05/05/1986 Thẻ căn cước: 027******689 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng ngành xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
45318 |
Họ tên:
Đặng Văn Thu
Ngày sinh: 15/02/1960 Thẻ căn cước: 033******058 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng ngành kinh tế xây dựng |
|
||||||||||||
45319 |
Họ tên:
Lê Văn Thắng
Ngày sinh: 14/09/1991 CMND: 121***348 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
45320 |
Họ tên:
Lê Quang Hải
Ngày sinh: 03/04/1993 CMND: 122***277 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
|