Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
47681 |
Họ tên:
Đào Trung Nguyên
Ngày sinh: 15/01/1971 CMND: 230***487 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư điện kỹ thuật |
|
||||||||||||
47682 |
Họ tên:
Tạ Quang Hạnh
Ngày sinh: 08/09/1985 CMND: 230***392 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư cơ khí chế tạo máy |
|
||||||||||||
47683 |
Họ tên:
Nguyễn Đức Thiện
Ngày sinh: 06/12/1996 Thẻ căn cước: 080******144 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật môi trường |
|
||||||||||||
47684 |
Họ tên:
Nguyễn Xuân Hãn
Ngày sinh: 05/10/1997 CMND: 212***236 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng (kỹ thuật kết cấu công trình) |
|
||||||||||||
47685 |
Họ tên:
Hồ Hoàng Bách
Ngày sinh: 05/10/1995 CMND: 233***239 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
47686 |
Họ tên:
Bùi Văn Lục
Ngày sinh: 07/11/1992 CMND: 245***398 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
47687 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Hùng
Ngày sinh: 21/08/1993 CMND: 371***633 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
47688 |
Họ tên:
Thái Ngọc Hùng
Ngày sinh: 04/04/1994 CMND: 241***140 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật nhiệt |
|
||||||||||||
47689 |
Họ tên:
Đặng Tiến Danh
Ngày sinh: 10/05/1993 CMND: 212***180 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật nhiệt |
|
||||||||||||
47690 |
Họ tên:
Vũ Ngọc Hải
Ngày sinh: 20/12/1990 CMND: 241***458 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điện, Điện tử |
|
||||||||||||
47691 |
Họ tên:
Lê Ngọc Kiên
Ngày sinh: 21/05/1983 Thẻ căn cước: 001******764 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Hệ thống điện |
|
||||||||||||
47692 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Hồng Thịnh
Ngày sinh: 05/04/1985 Thẻ căn cước: 049******963 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
47693 |
Họ tên:
Nguyễn Bình Khánh
Ngày sinh: 23/11/1977 CMND: 225***685 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng ngành cầu đường |
|
||||||||||||
47694 |
Họ tên:
Hồ Thịnh
Ngày sinh: 25/07/1992 CMND: 215***297 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
47695 |
Họ tên:
Trần Văn Hiếu
Ngày sinh: 01/01/1993 Thẻ căn cước: 049******500 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
47696 |
Họ tên:
Lê Đức Tâm
Ngày sinh: 01/02/1990 CMND: 331***680 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
47697 |
Họ tên:
Trần Ngọc Huy
Ngày sinh: 01/01/1979 Thẻ căn cước: 079******097 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
47698 |
Họ tên:
Võ Thị Thu Thanh
Ngày sinh: 10/02/1991 CMND: 230***192 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kinh tế xây dựng |
|
||||||||||||
47699 |
Họ tên:
Nguyễn Thanh Hoàng
Ngày sinh: 02/01/1994 CMND: 241***266 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
47700 |
Họ tên:
Lương Thanh Đồng Thạnh
Ngày sinh: 27/02/1989 CMND: 025***644 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng (vật liệu xây dựng) |
|