Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
47701 |
Họ tên:
Trần Như Vũ
Ngày sinh: 15/12/1985 Thẻ căn cước: 049******615 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình |
|
||||||||||||
47702 |
Họ tên:
Trần Văn Du
Ngày sinh: 28/02/1991 Thẻ căn cước: 054******354 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng |
|
||||||||||||
47703 |
Họ tên:
Phạm Ngọc Hoàng
Ngày sinh: 20/11/1991 CMND: 194***750 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
47704 |
Họ tên:
Phạm Ngọc Sáng
Ngày sinh: 04/10/1981 CMND: 171***746 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư ngành công trình thủy điện |
|
||||||||||||
47705 |
Họ tên:
Đoàn Đình Quang
Ngày sinh: 09/09/1994 CMND: 205***621 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật địa chất |
|
||||||||||||
47706 |
Họ tên:
Phạm Hoài Sơn
Ngày sinh: 15/07/1986 Thẻ căn cước: 030******933 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
|
||||||||||||
47707 |
Họ tên:
Lê Văn Hoàng
Ngày sinh: 01/06/1985 CMND: 197***313 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng Thủy lợi - Thủy điện- |
|
||||||||||||
47708 |
Họ tên:
Lê Ngọc Anh
Ngày sinh: 10/02/1987 Thẻ căn cước: 045******694 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
47709 |
Họ tên:
Phạm Văn Xuân
Ngày sinh: 10/11/1979 Thẻ căn cước: 051******020 Trình độ chuyên môn: Cao đẳng ngành Xây dựng dân dụng |
|
||||||||||||
47710 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Phước
Ngày sinh: 01/01/1975 Thẻ căn cước: 092******988 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng ngành Xây dựng Dân dụng & Công nghiệp |
|
||||||||||||
47711 |
Họ tên:
Nguyễn Kiến Quốc
Ngày sinh: 19/04/1988 CMND: 250***375 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Dân dụng & Công nghiệp |
|
||||||||||||
47712 |
Họ tên:
Bùi Văn Nhớ
Ngày sinh: 24/08/1992 Thẻ căn cước: 045******446 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
47713 |
Họ tên:
Bùi Quốc Thịnh
Ngày sinh: 02/04/1977 CMND: 225***060 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư ngành Quy hoạch đô thị |
|
||||||||||||
47714 |
Họ tên:
Nguyễn Khắc Hằng
Ngày sinh: 01/07/1977 Thẻ căn cước: 033******905 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư ngành Xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
47715 |
Họ tên:
Nguyễn Khánh Sơn
Ngày sinh: 22/02/1986 CMND: 225***548 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư ngành Kỹ thuật công trình |
|
||||||||||||
47716 |
Họ tên:
Nguyễn Xuân Thành
Ngày sinh: 16/09/1993 CMND: 241***174 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
|
||||||||||||
47717 |
Họ tên:
Hứa Minh Hoàng
Ngày sinh: 18/10/1980 CMND: 201***291 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư ngành Xây dựng Thủy lợi - TĐ |
|
||||||||||||
47718 |
Họ tên:
Trần Minh Dương
Ngày sinh: 29/07/1985 CMND: 321***869 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư ngành Xây dựng dân dụng & Công nghiệp |
|
||||||||||||
47719 |
Họ tên:
Nguyễn Đăng Hùng
Ngày sinh: 15/12/1982 CMND: 201***212 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư ngành Điện kỹ thuật |
|
||||||||||||
47720 |
Họ tên:
Hà Cảnh Thân
Ngày sinh: 24/02/1992 Thẻ căn cước: 046******245 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư ngành Xây dựng Cầu đường |
|