Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
47721 |
Họ tên:
Huỳnh Đức Tùng
Ngày sinh: 01/10/1989 Thẻ căn cước: 049******589 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
47722 |
Họ tên:
Nguyễn Việt
Ngày sinh: 25/06/1992 CMND: 205***142 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
47723 |
Họ tên:
Vy Hồng Phong
Ngày sinh: 20/10/1988 CMND: 212***010 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
47724 |
Họ tên:
Lê Thành Nhân
Ngày sinh: 28/07/1980 CMND: 201***058 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng DD&CN ngành Kỹ thuật xây dựng công trình |
|
||||||||||||
47725 |
Họ tên:
Nguyễn Ngọc Phương
Ngày sinh: 29/08/1989 CMND: 212***312 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
47726 |
Họ tên:
Nguyễn Ngọc Hỷ
Ngày sinh: 11/11/1988 CMND: 201***827 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư ngành Kiến trúc |
|
||||||||||||
47727 |
Họ tên:
Trần Công Ái
Ngày sinh: 28/03/1990 Thẻ căn cước: 045******389 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng (Xây dựng Dân dụng & Công nghiệp) |
|
||||||||||||
47728 |
Họ tên:
Nguyễn Hữu Hoàn
Ngày sinh: 24/07/1958 Thẻ căn cước: 031******380 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công trình thủy |
|
||||||||||||
47729 |
Họ tên:
Lê Duy Cường
Ngày sinh: 09/12/1988 Thẻ căn cước: 034******844 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng Cầu - Đường |
|
||||||||||||
47730 |
Họ tên:
Trần Hữu Long
Ngày sinh: 30/03/1986 Thẻ căn cước: 031******993 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư ngành Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
47731 |
Họ tên:
Lê Việt Cường
Ngày sinh: 28/02/1988 Thẻ căn cước: 031******094 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư ngành Kỹ thuật tàu thủy |
|
||||||||||||
47732 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Khanh
Ngày sinh: 25/11/1985 Thẻ căn cước: 031******533 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công trình thủy |
|
||||||||||||
47733 |
Họ tên:
Trần Ngọc Bảo
Ngày sinh: 16/02/1994 Thẻ căn cước: 031******489 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư ngành Kỹ thuật xây dựng công trình thủy |
|
||||||||||||
47734 |
Họ tên:
Đỗ Phi Long
Ngày sinh: 25/04/1983 CMND: 031***404 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
47735 |
Họ tên:
Phạm Hữu Chiến
Ngày sinh: 10/03/1975 Thẻ căn cước: 031******129 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
|
||||||||||||
47736 |
Họ tên:
Trần Tuấn Hưng
Ngày sinh: 01/04/1992 Thẻ căn cước: 031******986 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật xây dựng – chuyên ngành xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
47737 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Diện
Ngày sinh: 28/10/1980 CMND: 125***498 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Địa chất thủy văn - ĐCCT |
|
||||||||||||
47738 |
Họ tên:
Phạm Tuấn Hùng
Ngày sinh: 30/12/1980 Thẻ căn cước: 001******049 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Cầu - Đường |
|
||||||||||||
47739 |
Họ tên:
Cao Duy Hưng
Ngày sinh: 05/10/1979 CMND: 031***680 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư bảo đảm an toàn đường thủy |
|
||||||||||||
47740 |
Họ tên:
Nguyễn Mạnh Hoàn
Ngày sinh: 06/06/1993 Thẻ căn cước: 031******312 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng - ngành Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|