Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
47741 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Thắng
Ngày sinh: 15/10/1986 Thẻ căn cước: 031******852 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư ngành Xây dựng công trình thủy |
|
||||||||||||
47742 |
Họ tên:
Bùi Văn Thêu
Ngày sinh: 29/09/1981 Thẻ căn cước: 031******896 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư ngành Trắc địa mỏ - Công trình |
|
||||||||||||
47743 |
Họ tên:
Đặng Huy Hoàng
Ngày sinh: 05/11/1971 Thẻ căn cước: 031******616 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công trình thủy |
|
||||||||||||
47744 |
Họ tên:
Đào Trọng Hậu
Ngày sinh: 12/02/1958 Thẻ căn cước: 031******580 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công trình thủy |
|
||||||||||||
47745 |
Họ tên:
Đỗ Văn Huy
Ngày sinh: 28/08/1994 Thẻ căn cước: 026******215 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
|
||||||||||||
47746 |
Họ tên:
Nguyễn Hoàng Hà
Ngày sinh: 28/09/1994 Thẻ căn cước: 001******048 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
|
||||||||||||
47747 |
Họ tên:
Nguyễn Đức Cường
Ngày sinh: 03/08/1993 CMND: 187***541 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
|
||||||||||||
47748 |
Họ tên:
Nguyễn Thống Nhất
Ngày sinh: 18/12/1993 Thẻ căn cước: 040******353 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư cấp thoát nước |
|
||||||||||||
47749 |
Họ tên:
Lê Hồng Liên
Ngày sinh: 30/10/1994 CMND: 132***254 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật môi trường |
|
||||||||||||
47750 |
Họ tên:
Nguyễn Chí Đồng
Ngày sinh: 24/01/1994 Thẻ căn cước: 001******385 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng - ngành Hệ thống kỹ thuật trong công trình |
|
||||||||||||
47751 |
Họ tên:
Trần Quyết Thắng
Ngày sinh: 27/11/1992 CMND: 187***701 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng - Ngành hệ thống kỹ thuật trong công trình |
|
||||||||||||
47752 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Nam
Ngày sinh: 14/11/1994 CMND: 151***998 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
47753 |
Họ tên:
Phan Thị Lan
Ngày sinh: 08/09/1994 CMND: 163***344 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
47754 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Nghĩa
Ngày sinh: 18/09/1994 CMND: 168***495 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
47755 |
Họ tên:
Lê Hữu Thắm
Ngày sinh: 15/07/1994 CMND: 187***568 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng (kỹ thuật kết cấu công trình) |
|
||||||||||||
47756 |
Họ tên:
Bùi Vũ Huyền Trang
Ngày sinh: 12/10/1987 Thẻ căn cước: 040******017 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
47757 |
Họ tên:
Trần Việt Hưng
Ngày sinh: 21/07/1984 CMND: 131***115 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật hóa học |
|
||||||||||||
47758 |
Họ tên:
Dương Thành Thắng
Ngày sinh: 03/05/1995 CMND: 174***320 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
47759 |
Họ tên:
Cao Tiến Lâm
Ngày sinh: 19/09/1984 CMND: 186***684 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cảng, đường thủy |
|
||||||||||||
47760 |
Họ tên:
Phạm Ngọc Quảng
Ngày sinh: 27/09/1984 Thẻ căn cước: 035******443 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|