Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
47761 |
Họ tên:
Nguyễn Thị Hương
Ngày sinh: 12/03/1996 Thẻ căn cước: 027******101 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư ngành Cấp thoát nước |
|
||||||||||||
47762 |
Họ tên:
Đỗ Nguyễn Duy Hưng
Ngày sinh: 12/01/1994 Thẻ căn cước: 001******519 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật Đô thị |
|
||||||||||||
47763 |
Họ tên:
Nguyễn Lâm Tùng
Ngày sinh: 12/06/1993 CMND: 013***743 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật Đô thị |
|
||||||||||||
47764 |
Họ tên:
Nguyễn Hữu Thọ
Ngày sinh: 17/05/1989 Thẻ căn cước: 080******114 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật Công nghệ Xây dựng |
|
||||||||||||
47765 |
Họ tên:
Võ Mạnh Kha
Ngày sinh: 31/10/1988 CMND: 301***427 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Điện - Điện tử |
|
||||||||||||
47766 |
Họ tên:
Nguyễn Thị Hoàng Hân
Ngày sinh: 31/03/1993 CMND: 261***618 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Quy hoạch vùng và đô thị |
|
||||||||||||
47767 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Toán
Ngày sinh: 16/05/1985 Thẻ căn cước: 026******887 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
47768 |
Họ tên:
Lê Thị Lai
Ngày sinh: 29/09/1982 Thẻ căn cước: 064******960 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Cầu - Đường bộ (Xây dựng Cầu - Đường) |
|
||||||||||||
47769 |
Họ tên:
Lê Hữu Hiếu
Ngày sinh: 05/09/1995 Thẻ căn cước: 052******353 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Xây dựng cầu đường) |
|
||||||||||||
47770 |
Họ tên:
Phạm Quang Trưởng
Ngày sinh: 01/07/1993 CMND: 212***648 Trình độ chuyên môn: Cao đẳng Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
47771 |
Họ tên:
Phan Văn Thắng
Ngày sinh: 17/08/1995 CMND: 285***907 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng (Xây dựng dân dụng và công nghiệp) |
|
||||||||||||
47772 |
Họ tên:
Trần Thị Sen
Ngày sinh: 02/08/1981 CMND: 025***617 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Đô thị (Kỹ thuật hạ tầng và Môi trường) |
|
||||||||||||
47773 |
Họ tên:
Nguyễn Đức Thật
Ngày sinh: 10/06/1992 Thẻ căn cước: 051******132 Trình độ chuyên môn: Cao đẳng Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng (Xây dựng dân dụng và công nghiệp) |
|
||||||||||||
47774 |
Họ tên:
Nguyễn Thanh Tùng
Ngày sinh: 06/05/1989 CMND: 221***110 Trình độ chuyên môn: Cao đẳng Công nghệ Kỹ thuật xây dựng Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
47775 |
Họ tên:
Đinh Quốc Tú
Ngày sinh: 26/07/1975 Thẻ căn cước: 079******958 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng (Kỹ thuật công trình) |
|
||||||||||||
47776 |
Họ tên:
Trần Hoài Nam
Ngày sinh: 21/11/1995 CMND: 184***186 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
|
||||||||||||
47777 |
Họ tên:
Hoàng Trung Kiên
Ngày sinh: 04/04/1991 CMND: 194***736 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ nhiệt - điện lạnh |
|
||||||||||||
47778 |
Họ tên:
Nguyễn Thị Minh Phương
Ngày sinh: 20/05/1991 Thẻ căn cước: 079******431 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Cấp thoát nước và môi trường nước |
|
||||||||||||
47779 |
Họ tên:
Phan Bá Anh
Ngày sinh: 02/02/1995 CMND: 184***088 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng (Kỹ thuật kết cấu công trình) |
|
||||||||||||
47780 |
Họ tên:
Nguyễn Thanh Duy
Ngày sinh: 08/03/1994 Thẻ căn cước: 072******437 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
|