Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
47781 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Hiếu
Ngày sinh: 09/11/1995 CMND: 371***754 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư CN KT CT xây dựng |
|
||||||||||||
47782 |
Họ tên:
Võ Văn Mến
Ngày sinh: 23/10/1989 CMND: 334***337 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư CN KT điều khiển và TĐH |
|
||||||||||||
47783 |
Họ tên:
Hà Nguyễn Hoàng Phúc
Ngày sinh: 15/01/1992 Thẻ căn cước: 095******181 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư CN KT CT xây dựng |
|
||||||||||||
47784 |
Họ tên:
Trần Trung Kiên
Ngày sinh: 04/01/1992 Thẻ căn cước: 096******211 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng DD & CN |
|
||||||||||||
47785 |
Họ tên:
Lê Thị Ngọc Ngoan
Ngày sinh: 16/01/1983 CMND: 341***293 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kinh tế xây dựng |
|
||||||||||||
47786 |
Họ tên:
Nguyễn Trung Hiếu
Ngày sinh: 20/05/1994 CMND: 385***799 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư |
|
||||||||||||
47787 |
Họ tên:
Trương Hoàng Nhớ
Ngày sinh: 01/01/1990 CMND: 363***537 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình XD |
|
||||||||||||
47788 |
Họ tên:
Nguyễn Hữu Trạch
Ngày sinh: 01/05/1982 CMND: 221***190 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng Cầu đường |
|
||||||||||||
47789 |
Họ tên:
Dương Anh Tuấn
Ngày sinh: 04/11/1975 CMND: 012***445 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
47790 |
Họ tên:
Lê Ngọc Hòa
Ngày sinh: 12/07/1956 CMND: 381***162 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng Dân dụng |
|
||||||||||||
47791 |
Họ tên:
Nguyễn Thị Tuyết
Ngày sinh: 12/02/1985 CMND: 225***722 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điện |
|
||||||||||||
47792 |
Họ tên:
Lê Đức Việt
Ngày sinh: 19/08/1995 CMND: 174***822 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Quản lý Xây dựng |
|
||||||||||||
47793 |
Họ tên:
Trịnh Mai Lê
Ngày sinh: 21/03/1985 Thẻ căn cước: 038******312 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư |
|
||||||||||||
47794 |
Họ tên:
Hoàng Văn Duy
Ngày sinh: 05/09/1995 Thẻ căn cước: 038******642 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật giao thông |
|
||||||||||||
47795 |
Họ tên:
Nguyễn Hữu An
Ngày sinh: 19/05/1979 CMND: 171***084 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Hệ thống điện |
|
||||||||||||
47796 |
Họ tên:
Trần Văn Biểu
Ngày sinh: 07/05/1973 Thẻ căn cước: 038******471 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Hệ thống điện |
|
||||||||||||
47797 |
Họ tên:
Nguyễn Mạnh Tuấn
Ngày sinh: 06/11/1993 Thẻ căn cước: 038******003 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Hệ thống điện |
|
||||||||||||
47798 |
Họ tên:
Trịnh Văn Ngọc
Ngày sinh: 02/02/1985 Thẻ căn cước: 038******797 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
47799 |
Họ tên:
Hoàng Đức Hậu
Ngày sinh: 09/07/1977 Thẻ căn cước: 036******643 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Điện năng |
|
||||||||||||
47800 |
Họ tên:
Hoàng Đạt Trường
Ngày sinh: 01/12/1973 Thẻ căn cước: 038******090 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Hệ thống điện |
|