Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
47821 |
Họ tên:
Nguyễn Đăng Hưng
Ngày sinh: 04/09/1985 Thẻ căn cước: 072******611 Trình độ chuyên môn: Trung học chuyên nghiệp Cấp thoát nước Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng (Xây dựng dân dụng và công nghiệp) |
|
||||||||||||
47822 |
Họ tên:
Phạm Văn Hiếu
Ngày sinh: 19/05/1983 Thẻ căn cước: 034******597 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công trình thủy lợi |
|
||||||||||||
47823 |
Họ tên:
Trần Văn Đức
Ngày sinh: 04/06/1990 CMND: 250***960 Trình độ chuyên môn: Trung cấp chuyên nghiệp Xây dựng công trình cầu đường bộ Kỹ sư thực hành Xây dựng cầu đường bộ |
|
||||||||||||
47824 |
Họ tên:
Mai Lâm Duy Thanh
Ngày sinh: 25/06/1985 Thẻ căn cước: 072******610 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
47825 |
Họ tên:
Trịnh Minh Trí
Ngày sinh: 23/05/1992 Thẻ căn cước: 082******518 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng (Xây dựng dân dụng và công nghiệp) |
|
||||||||||||
47826 |
Họ tên:
Nguyễn Đại Nghĩa
Ngày sinh: 05/09/1990 CMND: 240***189 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Điện - điện tử (Điện năng) |
|
||||||||||||
47827 |
Họ tên:
Nguyễn Đức Hải
Ngày sinh: 13/05/1995 Thẻ căn cước: 038******955 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật nhiệt - lạnh |
|
||||||||||||
47828 |
Họ tên:
Lưu Văn Tuấn
Ngày sinh: 25/07/1986 CMND: 192***143 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật điện |
|
||||||||||||
47829 |
Họ tên:
Hoàng Văn Hè
Ngày sinh: 04/03/1991 CMND: 241***790 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật nhiệt |
|
||||||||||||
47830 |
Họ tên:
Phạm Văn Thuận
Ngày sinh: 10/07/1995 Thẻ căn cước: 038******449 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
|
||||||||||||
47831 |
Họ tên:
Nguyễn Mạnh Hùng
Ngày sinh: 26/06/1988 CMND: 212***428 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
47832 |
Họ tên:
Nguyễn Lê Thanh Phương
Ngày sinh: 16/04/1993 CMND: 321***841 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật Điện - Điện tử |
|
||||||||||||
47833 |
Họ tên:
Nguyễn Dương
Ngày sinh: 06/05/1986 CMND: 212***250 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng (Xây dựng dân dụng và công nghiệp) |
|
||||||||||||
47834 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Dũng
Ngày sinh: 02/01/1994 Thẻ căn cước: 040******663 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng (Kỹ thuật kết cấu công trình) |
|
||||||||||||
47835 |
Họ tên:
Lâm Trí Dũng
Ngày sinh: 30/04/1984 Thẻ căn cước: 064******088 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng |
|
||||||||||||
47836 |
Họ tên:
Lê Trọng Tấn
Ngày sinh: 10/02/1984 Thẻ căn cước: 079******554 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
47837 |
Họ tên:
Hà Thanh Chung
Ngày sinh: 10/04/1970 Thẻ căn cước: 052******082 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật Điện - Điện tử (Điện tử) |
|
||||||||||||
47838 |
Họ tên:
Huỳnh Lê Hồng Nhật
Ngày sinh: 11/03/1982 CMND: 225***318 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
47839 |
Họ tên:
Nguyễn Thành Luân
Ngày sinh: 06/03/1989 CMND: 212***893 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình |
|
||||||||||||
47840 |
Họ tên:
Mai Văn Hoàng Long
Ngày sinh: 10/01/1989 Thẻ căn cước: 079******326 Trình độ chuyên môn: Cao đẳng Kỹ thuật công trình |
|