Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
47841 |
Họ tên:
Đỗ Xuân Hiếu
Ngày sinh: 29/12/1995 CMND: 215***900 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
47842 |
Họ tên:
Đào Hồng Sơn
Ngày sinh: 03/05/1985 CMND: 023***205 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
47843 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Mạnh
Ngày sinh: 09/11/1988 CMND: 135***992 Trình độ chuyên môn: KS kỹ thuật công trình |
|
||||||||||||
47844 |
Họ tên:
Lê Văn Hoàng
Ngày sinh: 20/09/1992 CMND: 135***735 Trình độ chuyên môn: KS công trình dân dụng |
|
||||||||||||
47845 |
Họ tên:
Khổng Thị Bạch Dương
Ngày sinh: 07/01/1979 Thẻ căn cước: 026******051 Trình độ chuyên môn: KS XD DD&CN |
|
||||||||||||
47846 |
Họ tên:
Đỗ Trung Sơn
Ngày sinh: 25/10/1973 Thẻ căn cước: 026******127 Trình độ chuyên môn: Ths, KS xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
47847 |
Họ tên:
Mai Đức Long
Ngày sinh: 06/02/1985 Thẻ căn cước: 026******070 Trình độ chuyên môn: KS CN kỹ thuật giao thông |
|
||||||||||||
47848 |
Họ tên:
Nguyễn Đức Công
Ngày sinh: 10/02/1983 Thẻ căn cước: 026******069 Trình độ chuyên môn: KS kinh tế xây dựng |
|
||||||||||||
47849 |
Họ tên:
Phan Hoàng Hải
Ngày sinh: 02/08/1986 Thẻ căn cước: 026******191 Trình độ chuyên môn: KS XD cầu đường |
|
||||||||||||
47850 |
Họ tên:
Lương Huy Hoàng
Ngày sinh: 22/10/1981 Thẻ căn cước: 026******258 Trình độ chuyên môn: KS XD cầu đường |
|
||||||||||||
47851 |
Họ tên:
Nguyễn Phương Đông
Ngày sinh: 01/02/1982 CMND: 135***343 Trình độ chuyên môn: KS Xây dựng Dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
47852 |
Họ tên:
Nguyễn Duy Tiến
Ngày sinh: 12/02/1983 Thẻ căn cước: 026******117 Trình độ chuyên môn: KS kinh tế xây dựng |
|
||||||||||||
47853 |
Họ tên:
Trần Văn Khanh
Ngày sinh: 24/05/1972 Thẻ căn cước: 026******682 Trình độ chuyên môn: KS thủy nông- cải tạo đất |
|
||||||||||||
47854 |
Họ tên:
Nguyễn Xuân Trường
Ngày sinh: 08/10/1992 Thẻ căn cước: 026******951 Trình độ chuyên môn: KS kỹ thuật công trình thủy |
|
||||||||||||
47855 |
Họ tên:
Nguyễn Mạnh Cường
Ngày sinh: 13/10/1990 Thẻ căn cước: 026******521 Trình độ chuyên môn: Ths QLXD,KS cấp thoát nước |
|
||||||||||||
47856 |
Họ tên:
Lê Hồng Long
Ngày sinh: 09/08/1977 Thẻ căn cước: 026******465 Trình độ chuyên môn: KTS kiến trúc công trình |
|
||||||||||||
47857 |
Họ tên:
Nguyễn Thanh Tùng
Ngày sinh: 22/05/1990 Thẻ căn cước: 001******541 Trình độ chuyên môn: KS khai thác vận tải |
|
||||||||||||
47858 |
Họ tên:
Hoàng Đức Thành
Ngày sinh: 11/10/1984 Thẻ căn cước: 026******050 Trình độ chuyên môn: KS XD cầu đường |
|
||||||||||||
47859 |
Họ tên:
Phan Thanh Tùng
Ngày sinh: 08/10/1993 CMND: 135***173 Trình độ chuyên môn: KS kinh tế xây dựng |
|
||||||||||||
47860 |
Họ tên:
Trần Công Hiển
Ngày sinh: 19/10/1981 CMND: 341***054 Trình độ chuyên môn: Đại học - Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|