Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
461 |
Họ tên:
Lê Văn Trưởng
Ngày sinh: 10/09/1997 Thẻ căn cước: 042******064 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
|
||||||||||||
462 |
Họ tên:
Phạm Phú Cường
Ngày sinh: 23/04/1986 Thẻ căn cước: 001******855 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Cầu - Đường |
|
||||||||||||
463 |
Họ tên:
Vũ Đức Vỹ
Ngày sinh: 28/08/1996 Thẻ căn cước: 064******427 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
464 |
Họ tên:
Trần Tấn Tài
Ngày sinh: 26/04/1994 Thẻ căn cước: 082******181 Trình độ chuyên môn: Cao đẳng Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
465 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Phương
Ngày sinh: 01/11/1977 Thẻ căn cước: 034******820 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp (Kỹ thuật công trình) |
|
||||||||||||
466 |
Họ tên:
Phan Văn Tấn
Ngày sinh: 24/10/1996 Thẻ căn cước: 095******589 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng (Kỹ thuật kết cấu công trình) |
|
||||||||||||
467 |
Họ tên:
Trần Minh Khôi
Ngày sinh: 15/09/1995 Thẻ căn cước: 054******323 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
468 |
Họ tên:
Lê Huỳnh Thảo Sương
Ngày sinh: 01/10/1991 Thẻ căn cước: 086******504 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
469 |
Họ tên:
Giảng Thị Ngọc Nhi
Ngày sinh: 19/06/1994 Thẻ căn cước: 086******151 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
|
||||||||||||
470 |
Họ tên:
Ngô Hoàng Thiên Lộc
Ngày sinh: 02/10/1996 Thẻ căn cước: 049******601 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật Xây dựng (Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp và Hiệu quả Năng lượng) |
|
||||||||||||
471 |
Họ tên:
Phan Văn Bích
Ngày sinh: 21/05/1991 Thẻ căn cước: 052******915 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
|
||||||||||||
472 |
Họ tên:
Trương Hải Nam
Ngày sinh: 04/03/1997 Thẻ căn cước: 064******058 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
473 |
Họ tên:
Nguyễn Hữu Xuân
Ngày sinh: 30/05/1984 Thẻ căn cước: 064******404 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng DD-CN |
|
||||||||||||
474 |
Họ tên:
Nguyễn Như Thanh
Ngày sinh: 07/01/1998 Thẻ căn cước: 054******596 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
|
||||||||||||
475 |
Họ tên:
Nguyễn Thị Bích Hòa
Ngày sinh: 08/11/1999 Thẻ căn cước: 054******736 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kinh tế xây dựng |
|
||||||||||||
476 |
Họ tên:
Lê Hữu Huy Thành
Ngày sinh: 06/04/1998 Thẻ căn cước: 064******034 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
|
||||||||||||
477 |
Họ tên:
Phạm Văn Trượng
Ngày sinh: 08/09/1984 Thẻ căn cước: 049******192 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
478 |
Họ tên:
Đặng Đình Phi
Ngày sinh: 30/01/1984 Thẻ căn cước: 040******420 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
479 |
Họ tên:
Huỳnh Văn Tuấn
Ngày sinh: 15/12/1972 Thẻ căn cước: 051******689 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
480 |
Họ tên:
Ninh Mạnh Đỉnh
Ngày sinh: 01/08/1972 Thẻ căn cước: 034******526 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|