Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
49061 |
Họ tên:
Hoàng Ngọc Phương
Ngày sinh: 07/04/1987 Thẻ căn cước: 038******160 Trình độ chuyên môn: Cao đẳng Xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
49062 |
Họ tên:
Mai Thế Thành
Ngày sinh: 10/10/1989 Thẻ căn cước: 038******489 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
|
||||||||||||
49063 |
Họ tên:
Nguyễn Đức Sơn
Ngày sinh: 18/08/1979 CMND: 171***123 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
49064 |
Họ tên:
Nguyễn Ngọc Hà
Ngày sinh: 01/11/1954 Thẻ căn cước: 038******742 Trình độ chuyên môn: Trung cấp Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
49065 |
Họ tên:
Hoàng Xuân Hải
Ngày sinh: 28/12/1981 Thẻ căn cước: 038******931 Trình độ chuyên môn: Trung cấp Xây dựng cầu đường bộ |
|
||||||||||||
49066 |
Họ tên:
Nguyễn Tiến Thành
Ngày sinh: 17/10/1985 CMND: 162***659 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng Cầu đường |
|
||||||||||||
49067 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Bình
Ngày sinh: 03/02/1971 CMND: 051***973 Trình độ chuyên môn: Cao đẳng xây dựng cầu đường bộ |
|
||||||||||||
49068 |
Họ tên:
Đỗ Văn Hoàng
Ngày sinh: 19/06/1987 Thẻ căn cước: 014******228 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
|
||||||||||||
49069 |
Họ tên:
Lê Đức Mạnh
Ngày sinh: 05/10/1994 CMND: 050***217 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật giao thông |
|
||||||||||||
49070 |
Họ tên:
Nguyễn Mạnh Hà
Ngày sinh: 16/11/1975 Thẻ căn cước: 014******977 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
|
||||||||||||
49071 |
Họ tên:
Phạm Đức Thuận
Ngày sinh: 19/05/1992 CMND: 151***483 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật tài nguyên nước |
|
||||||||||||
49072 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Vọng
Ngày sinh: 22/06/1975 Thẻ căn cước: 036******491 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
|
||||||||||||
49073 |
Họ tên:
Nguyễn Quang Huy
Ngày sinh: 08/12/1992 Thẻ căn cước: 036******549 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kinh tế Xây dựng |
|
||||||||||||
49074 |
Họ tên:
Lò Văn Dũng
Ngày sinh: 04/12/1972 CMND: 050***608 Trình độ chuyên môn: Ngành Xây dựng Cầu đường; Kỹ sư Xây dựng Cầu đường bộ |
|
||||||||||||
49075 |
Họ tên:
Đỗ Văn Đại
Ngày sinh: 01/01/1974 CMND: 050***474 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư, Ngành: Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
49076 |
Họ tên:
Bùi Tiến Mạnh
Ngày sinh: 27/10/1990 Thẻ căn cước: 001******600 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật giao thông |
|
||||||||||||
49077 |
Họ tên:
Tòng Văn Nhớ
Ngày sinh: 20/10/1994 Thẻ căn cước: 014******974 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
49078 |
Họ tên:
Đặng Tiến Dũng
Ngày sinh: 02/09/1985 CMND: 050***220 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư (Ngành Công trình Thủy lợi) |
|
||||||||||||
49079 |
Họ tên:
Hồ Đắc Bình
Ngày sinh: 27/10/1985 Thẻ căn cước: 056******226 Trình độ chuyên môn: kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
49080 |
Họ tên:
Nguyễn Chí Hiền
Ngày sinh: 20/04/1994 Thẻ căn cước: 083******919 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật CT xây dựng |
|