Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
49081 |
Họ tên:
Phạm Hoàng Nhân
Ngày sinh: 15/11/1975 CMND: 320***598 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
49082 |
Họ tên:
Mai Quốc Trung
Ngày sinh: 28/08/1982 CMND: 321***674 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
49083 |
Họ tên:
Võ Trường An
Ngày sinh: 01/06/1986 CMND: 321***892 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
49084 |
Họ tên:
Trần Thanh Huyền
Ngày sinh: 21/04/1981 CMND: 321***050 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng (Công chánh) |
|
||||||||||||
49085 |
Họ tên:
Lương Tấn An
Ngày sinh: 18/12/1996 CMND: 221***482 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình Giao thông |
|
||||||||||||
49086 |
Họ tên:
Nguyễn Ngọc Hoài
Ngày sinh: 24/05/1994 CMND: 331***039 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
49087 |
Họ tên:
Nguyễn Mạnh Tường
Ngày sinh: 22/09/1995 Thẻ căn cước: 092******895 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
49088 |
Họ tên:
Trương Quốc Kiệt
Ngày sinh: 15/08/1996 CMND: 381***788 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư |
|
||||||||||||
49089 |
Họ tên:
Lê Văn Ký
Ngày sinh: 15/01/1996 CMND: 334***592 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Quản lý xây dựng |
|
||||||||||||
49090 |
Họ tên:
Lê Phước Vẹn
Ngày sinh: 02/09/1982 CMND: 381***952 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công trình nông thôn |
|
||||||||||||
49091 |
Họ tên:
Phạm Thái
Ngày sinh: 25/06/1984 Thẻ căn cước: 092******390 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
49092 |
Họ tên:
Phan Việt Như
Ngày sinh: 12/09/1978 CMND: 334***957 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng Cầu - Đường |
|
||||||||||||
49093 |
Họ tên:
Dương Thành Nam
Ngày sinh: 07/04/1987 Thẻ căn cước: 087******138 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
49094 |
Họ tên:
Phạm Hoàng Phúc
Ngày sinh: 20/09/1996 CMND: 366***354 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
49095 |
Họ tên:
Hồ Thị Phương Quyên
Ngày sinh: 22/09/1997 CMND: 366***184 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư quản lý xây dựng |
|
||||||||||||
49096 |
Họ tên:
Nguyễn Thị Yến Nhi
Ngày sinh: 10/03/1997 CMND: 371***629 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
49097 |
Họ tên:
Nguyễn Long Hải
Ngày sinh: 06/06/1990 CMND: 362***592 Trình độ chuyên môn: Trung cấp xây dựng dân dụng & công nghiệp |
|
||||||||||||
49098 |
Họ tên:
Nguyễn Thị Thu Trinh
Ngày sinh: 19/06/1982 CMND: 331***514 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng công trình thủy |
|
||||||||||||
49099 |
Họ tên:
Tăng Ngọc Giàu
Ngày sinh: 08/09/1970 CMND: 362***023 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
49100 |
Họ tên:
Phạm Thị Thu Thủy
Ngày sinh: 23/07/1994 Thẻ căn cước: 034******679 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|