Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
49101 |
Họ tên:
Võ Công Ánh
Ngày sinh: 10/06/1976 Thẻ căn cước: 075******253 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư điện- điện tử |
|
||||||||||||
49102 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Tùng
Ngày sinh: 27/04/1995 Thẻ căn cước: 038******232 Trình độ chuyên môn: KS KTCTXD |
|
||||||||||||
49103 |
Họ tên:
Dương Hoàng Duy
Ngày sinh: 27/02/1994 Thẻ căn cước: 075******095 Trình độ chuyên môn: Cử Nhân KTCTXD |
|
||||||||||||
49104 |
Họ tên:
Trần Minh Công
Ngày sinh: 01/02/1988 Thẻ căn cước: 075******720 Trình độ chuyên môn: Cử nhân địa chất- ThS KT Địa chất |
|
||||||||||||
49105 |
Họ tên:
Lê Minh Hiếu
Ngày sinh: 20/03/1991 CMND: 197***744 Trình độ chuyên môn: CĐ KTCTXD |
|
||||||||||||
49106 |
Họ tên:
Nguyễn Việt Hà
Ngày sinh: 10/02/1994 Thẻ căn cước: 075******977 Trình độ chuyên môn: KS CNKT CTXD |
|
||||||||||||
49107 |
Họ tên:
Trần Lê Minh Quân
Ngày sinh: 17/12/1991 CMND: 272***133 Trình độ chuyên môn: KS XD DD&CN |
|
||||||||||||
49108 |
Họ tên:
Võ Văn Lý
Ngày sinh: 10/09/1987 Thẻ căn cước: 042******005 Trình độ chuyên môn: KS XD DD&CN |
|
||||||||||||
49109 |
Họ tên:
Trần Duyên Hải
Ngày sinh: 27/05/1982 CMND: 272***294 Trình độ chuyên môn: KS Kỹ thuật công trình |
|
||||||||||||
49110 |
Họ tên:
Phạm Đình Hoài
Ngày sinh: 01/03/1996 Thẻ căn cước: 054******069 Trình độ chuyên môn: KS KTXD Công trình GT |
|
||||||||||||
49111 |
Họ tên:
Nguyễn Công Hiến
Ngày sinh: 10/01/1995 CMND: 272***462 Trình độ chuyên môn: CĐ CNKTCTXD |
|
||||||||||||
49112 |
Họ tên:
Nguyễn Thành Phong
Ngày sinh: 10/08/1994 CMND: 212***248 Trình độ chuyên môn: KS Xây dựng Cầu đường |
|
||||||||||||
49113 |
Họ tên:
Lại Thành Thái
Ngày sinh: 16/07/1982 CMND: 272***482 Trình độ chuyên môn: KS XD DD&CN |
|
||||||||||||
49114 |
Họ tên:
Nguyễn Hữu Đức
Ngày sinh: 12/02/1987 Thẻ căn cước: 038******493 Trình độ chuyên môn: KS XD Cầu đường |
|
||||||||||||
49115 |
Họ tên:
Nguyễn Ngọc Hòa
Ngày sinh: 13/07/1992 CMND: 272***853 Trình độ chuyên môn: KS XD Cầu đường |
|
||||||||||||
49116 |
Họ tên:
Đinh Đào Hải
Ngày sinh: 07/06/1986 CMND: 272***385 Trình độ chuyên môn: KS Kỹ thuật công trình |
|
||||||||||||
49117 |
Họ tên:
Lương Tân Quang
Ngày sinh: 01/07/1989 Thẻ căn cước: 051******296 Trình độ chuyên môn: Xây dựng DD&CN |
|
||||||||||||
49118 |
Họ tên:
Lê Thúc Bảo
Ngày sinh: 23/10/1981 Thẻ căn cước: 052******948 Trình độ chuyên môn: Kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
49119 |
Họ tên:
Cao Xuân Thái
Ngày sinh: 28/02/1988 CMND: 245***128 Trình độ chuyên môn: Xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
49120 |
Họ tên:
Trần Đình Luân
Ngày sinh: 25/03/1990 CMND: 215***447 Trình độ chuyên môn: Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
|