Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
49121 |
Họ tên:
Phạm Việt Lịnh
Ngày sinh: 23/09/1989 CMND: 240***200 Trình độ chuyên môn: Xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
49122 |
Họ tên:
Nguyễn Quốc Tư
Ngày sinh: 17/11/1983 CMND: 245***098 Trình độ chuyên môn: Xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
49123 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Bắc
Ngày sinh: 06/10/1986 CMND: 245***332 Trình độ chuyên môn: Công nghệ kỹ thuật xây dựng cầu đường bộ |
|
||||||||||||
49124 |
Họ tên:
Lê Văn Hùng
Ngày sinh: 08/10/1983 Thẻ căn cước: 038******525 Trình độ chuyên môn: Kỹ thuật Công trình |
|
||||||||||||
49125 |
Họ tên:
Nguyễn Quang Trường
Ngày sinh: 10/10/1984 CMND: 245***256 Trình độ chuyên môn: Xây dựng DD&CN |
|
||||||||||||
49126 |
Họ tên:
Nguyễn Công Hưng
Ngày sinh: 20/03/1977 Thẻ căn cước: 040******549 Trình độ chuyên môn: Xây dựng DD&CN |
|
||||||||||||
49127 |
Họ tên:
Nguyễn Tấn Khanh
Ngày sinh: 31/08/1986 CMND: 205***775 Trình độ chuyên môn: Xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
49128 |
Họ tên:
Hồ Sĩ Sáng
Ngày sinh: 19/05/1986 CMND: 197***285 Trình độ chuyên môn: Kỹ thuật Đô thị |
|
||||||||||||
49129 |
Họ tên:
Nguyễn Bá Mạnh
Ngày sinh: 19/09/1975 CMND: 245***780 Trình độ chuyên môn: Xây dựng DD&CN |
|
||||||||||||
49130 |
Họ tên:
Phạm Bá Tân
Ngày sinh: 26/04/1989 Thẻ căn cước: 066******242 Trình độ chuyên môn: Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
49131 |
Họ tên:
Nguyễn Thị Thu Sương
Ngày sinh: 20/07/1989 CMND: 197***087 Trình độ chuyên môn: Kinh tế xây dựng |
|
||||||||||||
49132 |
Họ tên:
Hà Hồng Thiện
Ngày sinh: 22/08/1988 Thẻ căn cước: 067******377 Trình độ chuyên môn: Công nghệ kỹ thuật Điện – Điện tử |
|
||||||||||||
49133 |
Họ tên:
NGUYỄN PHƯỚC HIỂN
Ngày sinh: 26/10/1979 CMND: 351***572 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
|
||||||||||||
49134 |
Họ tên:
NGUYỄN HOÀNG NHI
Ngày sinh: 15/06/1997 CMND: 352***350 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Khoa học đất |
|
||||||||||||
49135 |
Họ tên:
Nguyễn Hiền Phúc
Ngày sinh: 27/09/1985 CMND: 331***979 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật cơ sở hạ tầng |
|
||||||||||||
49136 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Hy
Ngày sinh: 25/12/1991 CMND: 174***167 Trình độ chuyên môn: CĐ Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
49137 |
Họ tên:
Bùi Xuân Đạt
Ngày sinh: 19/09/1992 Thẻ căn cước: 034******042 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
49138 |
Họ tên:
Lê Phước Phú
Ngày sinh: 10/04/1989 CMND: 245***173 Trình độ chuyên môn: CĐ Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
49139 |
Họ tên:
Nguyễn Minh Quân
Ngày sinh: 01/01/1990 CMND: 312***568 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
49140 |
Họ tên:
Trương Minh Đức
Ngày sinh: 23/01/1973 CMND: 023***771 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư điện - điện tử |
|