Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
481 |
Họ tên:
Huỳnh Ngọc Tài
Ngày sinh: 12/09/1997 Thẻ căn cước: 060******331 Trình độ chuyên môn: KS KTCTXD GT |
|
||||||||||||
482 |
Họ tên:
Lê Đức Quí
Ngày sinh: 12/04/1996 Thẻ căn cước: 052******865 Trình độ chuyên môn: KS KT XD CTGT |
|
||||||||||||
483 |
Họ tên:
Nguyễn Tuấn Bảo
Ngày sinh: 26/04/1992 Thẻ căn cước: 074******839 Trình độ chuyên môn: KS KT XD CTGT |
|
||||||||||||
484 |
Họ tên:
Quảng Đại Sướng
Ngày sinh: 14/04/1993 Thẻ căn cước: 058******598 Trình độ chuyên môn: KS CN KT Điện- Điện tử |
|
||||||||||||
485 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Tâm
Ngày sinh: 15/09/1995 Thẻ căn cước: 066******809 Trình độ chuyên môn: KS CN KT Điện- Điện tử |
|
||||||||||||
486 |
Họ tên:
Hồ Thế Anh
Ngày sinh: 25/09/1990 Thẻ căn cước: 077******492 Trình độ chuyên môn: KS Điện- Điện tử |
|
||||||||||||
487 |
Họ tên:
Nguyễn Ly
Ngày sinh: 27/11/1989 Thẻ căn cước: 054******089 Trình độ chuyên môn: KS Kinh tế XD |
|
||||||||||||
488 |
Họ tên:
Trần Vĩnh Hảo
Ngày sinh: 24/04/1997 Thẻ căn cước: 075******687 Trình độ chuyên môn: KS CN Kỹ thuật điện- Điện tử |
|
||||||||||||
489 |
Họ tên:
Ngô Thị Na
Ngày sinh: 20/11/1986 Thẻ căn cước: 046******322 Trình độ chuyên môn: KS XD DD&CN |
|
||||||||||||
490 |
Họ tên:
Lê Thị Kim Chi
Ngày sinh: 22/12/1978 Thẻ căn cước: 074******888 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
|
||||||||||||
491 |
Họ tên:
Nguyễn Thành Phước
Ngày sinh: 11/04/1996 Thẻ căn cước: 074******229 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật điện - Điện từ |
|
||||||||||||
492 |
Họ tên:
PHAN THỊ TUYẾT HẢI
Ngày sinh: 12/08/1980 Thẻ căn cước: 089******562 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư (Kiến trúc công trình) |
|
||||||||||||
493 |
Họ tên:
Đổng Minh Đan
Ngày sinh: 07/10/1982 Thẻ căn cước: 074******556 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư (Quy hoạch đô thị) |
|
||||||||||||
494 |
Họ tên:
Trần Thị Phúc
Ngày sinh: 13/11/1995 Thẻ căn cước: 040******559 Trình độ chuyên môn: Chuyên ngành: Kiến trúc sư Quy hoạch Vùng và Đô thị |
|
||||||||||||
495 |
Họ tên:
Nguyễn Hiếu Thu Thảo
Ngày sinh: 04/01/1995 Thẻ căn cước: 074******825 Trình độ chuyên môn: Chuyên ngành: Kiến trúc sư Quy hoạch Vùng và Đô thị |
|
||||||||||||
496 |
Họ tên:
TRẦN VƯƠNG DUY PHONG
Ngày sinh: 19/10/1997 Thẻ căn cước: 074******260 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư (Quy hoạch vùng và đô thị) |
|
||||||||||||
497 |
Họ tên:
Trịnh Khoa Nhật
Ngày sinh: 24/12/1981 Thẻ căn cước: 044******523 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật Công trình xây dựng |
|
||||||||||||
498 |
Họ tên:
Nguyễn Hữu Bằng
Ngày sinh: 06/01/1996 Thẻ căn cước: 074******410 Trình độ chuyên môn: Cao đẳng Xây dựng Cầu Đường bộ |
|
||||||||||||
499 |
Họ tên:
Lê Hữu Thạnh
Ngày sinh: 22/05/1995 Thẻ căn cước: 092******808 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
500 |
Họ tên:
Đậu Đức Lộc
Ngày sinh: 20/11/1987 Thẻ căn cước: 042******543 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng công trình thủy |
|