Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
50481 |
Họ tên:
Trần Tấn Tài
Ngày sinh: 19/05/1995 Thẻ căn cước: 077******838 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
50482 |
Họ tên:
Lê Như Nguyễn
Ngày sinh: 10/09/1972 Thẻ căn cước: 080******451 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
50483 |
Họ tên:
Trần Tây
Ngày sinh: 26/02/1985 CMND: 211***383 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Xây dựng cầu đường) |
|
||||||||||||
50484 |
Họ tên:
Nguyễn Minh Đức
Ngày sinh: 30/09/1989 CMND: 221***809 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Xây dựng cầu đường) |
|
||||||||||||
50485 |
Họ tên:
Lê Minh Thiện
Ngày sinh: 24/04/1986 CMND: 215***797 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
50486 |
Họ tên:
Nguyễn Quang Dũng
Ngày sinh: 01/08/1971 CMND: 205***387 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
50487 |
Họ tên:
Đinh Văn Minh
Ngày sinh: 20/05/1983 CMND: 264***675 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
50488 |
Họ tên:
Nguyễn Ngọc Khánh
Ngày sinh: 16/08/1993 CMND: 215***007 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
|
||||||||||||
50489 |
Họ tên:
Lê Văn Sĩ
Ngày sinh: 28/12/1996 CMND: 215***285 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
50490 |
Họ tên:
Huỳnh Thị Ngọc Oanh
Ngày sinh: 04/11/1995 CMND: 261***165 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
50491 |
Họ tên:
Lê Mạnh Cường
Ngày sinh: 21/02/1992 Thẻ căn cước: 038******940 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
50492 |
Họ tên:
Đỗ Minh Định
Ngày sinh: 01/01/1978 CMND: 340***363 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng, công nghiệp |
|
||||||||||||
50493 |
Họ tên:
Bùi Thanh Hà
Ngày sinh: 15/01/1991 CMND: 230***281 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
|
||||||||||||
50494 |
Họ tên:
Chu Đức Hòa
Ngày sinh: 01/01/1980 Thẻ căn cước: 038******307 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng công trình dân dụng & công nghiệp |
|
||||||||||||
50495 |
Họ tên:
Phạm Hữu Trí
Ngày sinh: 09/05/1979 Thẻ căn cước: 066******071 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng - Công nghiệp |
|
||||||||||||
50496 |
Họ tên:
Nguyễn Việt Phú
Ngày sinh: 20/03/1985 CMND: 125***304 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Cầu đường |
|
||||||||||||
50497 |
Họ tên:
Nguyễn Đình Hải
Ngày sinh: 02/12/1987 Thẻ căn cước: 001******083 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng cơ sở hạ tầng - ngành xây dựng Cầu - Đường |
|
||||||||||||
50498 |
Họ tên:
Phùng Văn Phúc
Ngày sinh: 08/10/1992 Thẻ căn cước: 001******912 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
50499 |
Họ tên:
Đinh Duy Tùng
Ngày sinh: 17/02/1990 Thẻ căn cước: 037******620 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
50500 |
Họ tên:
Võ Đức Giáp
Ngày sinh: 10/05/1984 Thẻ căn cước: 040******257 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu - đường |
|