Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
501 |
Họ tên:
Nguyễn Thị Vân Nhi
Ngày sinh: 18/04/1995 Thẻ căn cước: 083******460 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
502 |
Họ tên:
Đinh Quang Long
Ngày sinh: 14/01/1993 Thẻ căn cước: 024******478 Trình độ chuyên môn: kỹ sư |
|
||||||||||||
503 |
Họ tên:
Nguyễn Thành Khang
Ngày sinh: 23/02/1987 Thẻ căn cước: 082******390 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật xây dựng (xây dựng DD&CN) |
|
||||||||||||
504 |
Họ tên:
Nguyễn Minh Hiếu
Ngày sinh: 24/12/1992 Thẻ căn cước: 082******145 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật xây dựng (xây dựng DD&CN) |
|
||||||||||||
505 |
Họ tên:
Phạm Thiên Phúc
Ngày sinh: 08/04/1997 Thẻ căn cước: 082******844 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
|
||||||||||||
506 |
Họ tên:
Phạm Đông Hồ
Ngày sinh: 21/01/1997 Thẻ căn cước: 082******695 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư điện - điện tử |
|
||||||||||||
507 |
Họ tên:
Nguyễn Việt Sơn Trúc
Ngày sinh: 26/09/1994 Thẻ căn cước: 082******228 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư điện - điện tử |
|
||||||||||||
508 |
Họ tên:
Nguyễn Vĩnh Hưng
Ngày sinh: 10/09/1992 Thẻ căn cước: 082******452 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư hệ thống điện |
|
||||||||||||
509 |
Họ tên:
Nguyễn Thế Hưng
Ngày sinh: 02/06/1984 Thẻ căn cước: 082******979 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư hệ thống điện |
|
||||||||||||
510 |
Họ tên:
Lê Huỳnh Ngọc
Ngày sinh: 15/01/1979 Thẻ căn cước: 082******639 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư điện - điện tử |
|
||||||||||||
511 |
Họ tên:
Cao Thanh Tú
Ngày sinh: 06/06/1991 Thẻ căn cước: 082******082 Trình độ chuyên môn: Cao đẳng nghề điện công nghiệp |
|
||||||||||||
512 |
Họ tên:
Võ Phước Tân
Ngày sinh: 22/05/1976 Thẻ căn cước: 082******442 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng (xây dựng DD&CN) |
|
||||||||||||
513 |
Họ tên:
Huỳnh Trung Hậu
Ngày sinh: 23/08/1984 Thẻ căn cước: 082******186 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (xây dựng DD&CN) |
|
||||||||||||
514 |
Họ tên:
Ngô Minh Quân
Ngày sinh: 17/05/1999 Thẻ căn cước: 082******721 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
|
||||||||||||
515 |
Họ tên:
Lưu Đình Bẩy
Ngày sinh: 27/08/1984 Thẻ căn cước: 006******468 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng Cầu - đường bộ |
|
||||||||||||
516 |
Họ tên:
Trần Tuấn Anh
Ngày sinh: 01/05/1986 Thẻ căn cước: 006******827 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
517 |
Họ tên:
Nguyễn Mạnh Cường
Ngày sinh: 08/02/1989 Thẻ căn cước: 006******119 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật giao thông |
|
||||||||||||
518 |
Họ tên:
Đinh Khắc Hà
Ngày sinh: 17/12/1981 Thẻ căn cước: 034******317 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng Cầu - Đường |
|
||||||||||||
519 |
Họ tên:
Lương Ngọc Vũ
Ngày sinh: 25/06/1997 Thẻ căn cước: 001******042 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật tài nguyên nước |
|
||||||||||||
520 |
Họ tên:
Nguyễn Trung Kiên
Ngày sinh: 29/08/1991 Thẻ căn cước: 001******880 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
|