Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
521 |
Họ tên:
Đàm Khắc Nhàn
Ngày sinh: 17/09/1987 Thẻ căn cước: 001******003 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng Cầu - Đường bộ |
|
||||||||||||
522 |
Họ tên:
Đỗ Thị Hường Thu
Ngày sinh: 13/11/1981 Thẻ căn cước: 001******647 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng ngành xây dựng Dân dụng Công nghiệp |
|
||||||||||||
523 |
Họ tên:
Trần Văn Thảo
Ngày sinh: 29/09/1979 Thẻ căn cước: 027******920 Trình độ chuyên môn: Bằng Trung học chuyên nghiệp ngành quản lý đất đai |
|
||||||||||||
524 |
Họ tên:
Tạ Thị Hương Sen
Ngày sinh: 16/08/1988 Thẻ căn cước: 001******957 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kinh tế xây dựng |
|
||||||||||||
525 |
Họ tên:
Nguyễn Xuân Tiến
Ngày sinh: 08/11/1984 Thẻ căn cước: 027******046 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư ngành công trình thủy lợi |
|
||||||||||||
526 |
Họ tên:
Nguyễn Quang Huy
Ngày sinh: 18/06/1991 Thẻ căn cước: 001******572 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
|
||||||||||||
527 |
Họ tên:
Lê Văn Mười
Ngày sinh: 08/04/1989 Thẻ căn cước: 052******391 Trình độ chuyên môn: Trung cấp chuyên nghiệp Xây dựng daan dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
528 |
Họ tên:
Nguyễn Thiện
Ngày sinh: 17/02/1989 Thẻ căn cước: 082******995 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
529 |
Họ tên:
Hồ Duy Khang
Ngày sinh: 04/08/1997 Thẻ căn cước: 079******485 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật Công trình Giao thông |
|
||||||||||||
530 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Đông
Ngày sinh: 27/02/1995 Thẻ căn cước: 075******697 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
531 |
Họ tên:
Vũ Đình Thỏa
Ngày sinh: 08/10/1996 Thẻ căn cước: 036******709 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật nhiệt - lạnh |
|
||||||||||||
532 |
Họ tên:
Đào Trọng Thành
Ngày sinh: 03/10/1992 Thẻ căn cước: 044******792 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
533 |
Họ tên:
Nguyễn Hoàng Hiếu
Ngày sinh: 01/02/1996 Thẻ căn cước: 083******084 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư (Kiến trúc) |
|
||||||||||||
534 |
Họ tên:
Bùi Thanh Phong
Ngày sinh: 10/11/1987 Thẻ căn cước: 079******555 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Cầu - Đường |
|
||||||||||||
535 |
Họ tên:
Đỗ Tiến Khoa
Ngày sinh: 01/09/1979 Thẻ căn cước: 001******592 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Thủy lợi (Thủy nông - cải tạo đất) Thạc sĩ Quy hoạch và Quản lý tài nguyên nước |
|
||||||||||||
536 |
Họ tên:
Nguyễn Ngọc Thanh
Ngày sinh: 22/09/1984 Thẻ căn cước: 026******485 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
537 |
Họ tên:
Hồ Văn Việt
Ngày sinh: 05/11/1983 Thẻ căn cước: 030******132 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
538 |
Họ tên:
Trần Đức Phúc
Ngày sinh: 06/03/1996 Thẻ căn cước: 015******960 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
539 |
Họ tên:
Lê Minh Đức
Ngày sinh: 09/04/1984 Thẻ căn cước: 001******502 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường; Kỹ sư kinh tế xây dựng |
|
||||||||||||
540 |
Họ tên:
Trần Bình Minh
Ngày sinh: 05/10/1993 Thẻ căn cước: 026******748 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ giao thông |
|