Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
55521 |
Họ tên:
Hoàng Thanh Hải
Ngày sinh: 28/09/1978 Thẻ căn cước: 024******437 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Cầu - Đường |
|
||||||||||||
55522 |
Họ tên:
Lưu Văn Thành
Ngày sinh: 01/01/1980 CMND: 013***459 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Điện tử - Viễn thông |
|
||||||||||||
55523 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Thái
Ngày sinh: 16/01/1975 CMND: 013***375 Trình độ chuyên môn: ThS, Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
55524 |
Họ tên:
Phạm Đức Cường
Ngày sinh: 23/03/1991 Thẻ căn cước: 036******078 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Quản lý xây dựng |
|
||||||||||||
55525 |
Họ tên:
Đào Văn Nghĩa
Ngày sinh: 20/05/1979 Thẻ căn cước: 036******230 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Cầu - Đường |
|
||||||||||||
55526 |
Họ tên:
Nguyễn Hải Long
Ngày sinh: 23/10/1982 CMND: 013***410 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Cầu - Đường |
|
||||||||||||
55527 |
Họ tên:
Lê Thị Hòa
Ngày sinh: 05/11/1986 Thẻ căn cước: 035******174 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
|
||||||||||||
55528 |
Họ tên:
Bùi Thị Thơm
Ngày sinh: 04/04/1980 Thẻ căn cước: 031******782 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Điện tự động công nghiệp |
|
||||||||||||
55529 |
Họ tên:
Lê Anh Tiến
Ngày sinh: 03/02/1991 Thẻ căn cước: 038******215 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
|
||||||||||||
55530 |
Họ tên:
Khiếu Thị Hà
Ngày sinh: 02/10/1993 Thẻ căn cước: 036******535 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
55531 |
Họ tên:
Mai Hồng Hạnh
Ngày sinh: 14/01/1980 Thẻ căn cước: 008******423 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật khai thác kinh tế vận tải |
|
||||||||||||
55532 |
Họ tên:
Phạm Hồng Hạnh
Ngày sinh: 07/10/1981 Thẻ căn cước: 034******320 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
|
||||||||||||
55533 |
Họ tên:
Nguyễn Trọng Hiếu
Ngày sinh: 20/07/1993 Thẻ căn cước: 072******332 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
55534 |
Họ tên:
Lê Tuấn Anh
Ngày sinh: 21/04/1977 Thẻ căn cước: 034******254 Trình độ chuyên môn: Thạc sĩ Quản lý năng lượng |
|
||||||||||||
55535 |
Họ tên:
Trần Thị Hiền
Ngày sinh: 02/06/1994 Thẻ căn cước: 034******108 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
|
||||||||||||
55536 |
Họ tên:
Hồ Thị Hằng
Ngày sinh: 05/06/1995 CMND: 184***545 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
|
||||||||||||
55537 |
Họ tên:
Phùng Đình Hùng
Ngày sinh: 20/02/1985 CMND: 142***050 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
55538 |
Họ tên:
Bùi Minh Đức
Ngày sinh: 29/11/1996 Thẻ căn cước: 092******158 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
55539 |
Họ tên:
Trần Thanh Trung
Ngày sinh: 10/03/1989 CMND: 331***708 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
55540 |
Họ tên:
Hoàng Thiêng Tú
Ngày sinh: 23/09/1984 CMND: 331***003 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
|