Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
55561 |
Họ tên:
Nguyễn Ngọc Hải
Ngày sinh: 13/11/1988 CMND: 233***601 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (xây dựng cầu đường) |
|
||||||||||||
55562 |
Họ tên:
Phạm Trọng Hữu
Ngày sinh: 18/03/1995 Hộ chiếu: C84**380 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
55563 |
Họ tên:
Nguyễn Đức Công
Ngày sinh: 10/07/1987 CMND: 151***133 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Trắc địa mỏ - công trình |
|
||||||||||||
55564 |
Họ tên:
Phạm Vũ
Ngày sinh: 10/01/1993 CMND: 241***107 Trình độ chuyên môn: CĐ Công nghệ kỹ thuật tài nguyên nước |
|
||||||||||||
55565 |
Họ tên:
Huỳnh Minh Duy
Ngày sinh: 25/12/1994 Thẻ căn cước: 082******086 Trình độ chuyên môn: CĐ Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
|
||||||||||||
55566 |
Họ tên:
Trương Văn Báu
Ngày sinh: 01/09/1965 Thẻ căn cước: 079******003 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật điện - điện tử (Điện công nghiệp) |
|
||||||||||||
55567 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Chiến
Ngày sinh: 27/02/1969 Thẻ căn cước: 079******317 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật Điện - Điện tử (Điện công nghiệp) |
|
||||||||||||
55568 |
Họ tên:
Nguyễn Huy Cường
Ngày sinh: 03/09/1986 Thẻ căn cước: 079******169 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Điện - điện tử |
|
||||||||||||
55569 |
Họ tên:
Phạm Lê Phương
Ngày sinh: 03/02/1972 CMND: 023***097 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư điện (Hệ thống điện) |
|
||||||||||||
55570 |
Họ tên:
Võ Đức Thịnh
Ngày sinh: 14/04/1980 CMND: 023***523 Trình độ chuyên môn: THCN Hệ thống điện (Vận hành hệ thống điện) |
|
||||||||||||
55571 |
Họ tên:
Võ Thanh Phong
Ngày sinh: 13/04/1982 Thẻ căn cước: 079******074 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Hệ thống điện) |
|
||||||||||||
55572 |
Họ tên:
Trịnh Minh Điền
Ngày sinh: 09/04/1979 Thẻ căn cước: 079******014 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Hệ thống điện) |
|
||||||||||||
55573 |
Họ tên:
Lê Hồng Phúc
Ngày sinh: 16/03/1981 Thẻ căn cước: 079******626 Trình độ chuyên môn: THCN Hệ thống điện (Vận hành hệ thống điện) Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Hệ thống điện) |
|
||||||||||||
55574 |
Họ tên:
Ngô Kế Nhân
Ngày sinh: 17/11/1977 Thẻ căn cước: 079******893 Trình độ chuyên môn: THCN Điện công nghiệp và dân dụng (Phát dẫn điện) Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Hệ thống điện) |
|
||||||||||||
55575 |
Họ tên:
Đào Văn Bình
Ngày sinh: 02/06/1973 CMND: 022***133 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Hệ thống điện |
|
||||||||||||
55576 |
Họ tên:
Nguyễn Bá Cường
Ngày sinh: 29/08/1982 Thẻ căn cước: 079******817 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử |
|
||||||||||||
55577 |
Họ tên:
Võ Tấn Chung
Ngày sinh: 16/03/1976 CMND: 024***251 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Điện khí hóa & Cung cấp điện |
|
||||||||||||
55578 |
Họ tên:
Trần Ngọc Tú
Ngày sinh: 18/09/1974 Thẻ căn cước: 075******182 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Điện - điện tử |
|
||||||||||||
55579 |
Họ tên:
Cao Nguyễn Hàn Phong
Ngày sinh: 19/12/1982 CMND: 023***206 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Hệ thống điện |
|
||||||||||||
55580 |
Họ tên:
Lưu Quốc Đạt
Ngày sinh: 13/03/1986 Thẻ căn cước: 087******183 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Hệ thống điện |
|