Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
55581 |
Họ tên:
Hồ Trung Tính
Ngày sinh: 27/07/1980 Thẻ căn cước: 084******120 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật điện, điện tử |
|
||||||||||||
55582 |
Họ tên:
Nguyễn Thế Cường
Ngày sinh: 03/11/1979 CMND: 281***148 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Hệ thống điện) |
|
||||||||||||
55583 |
Họ tên:
Văn Đắc Tính
Ngày sinh: 10/03/1993 CMND: 212***371 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật Điện - Điện tử |
|
||||||||||||
55584 |
Họ tên:
Vũ Đình Chiều
Ngày sinh: 25/07/1978 Thẻ căn cước: 038******115 Trình độ chuyên môn: Cao đẳng Công nghệ kỹ thuật điện tử viễn thông |
|
||||||||||||
55585 |
Họ tên:
Phạm Văn Lâm
Ngày sinh: 16/05/1980 CMND: 031***026 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
|
||||||||||||
55586 |
Họ tên:
Nguyễn Vũ Minh Hồng
Ngày sinh: 01/08/1984 CMND: 281***639 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
55587 |
Họ tên:
Nguyễn Cao Cường
Ngày sinh: 02/10/1976 CMND: 025***278 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
|
||||||||||||
55588 |
Họ tên:
Hoàng Cao Phong
Ngày sinh: 03/02/1980 Thẻ căn cước: 040******209 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
|
||||||||||||
55589 |
Họ tên:
Lê Huỳnh Anh Tú
Ngày sinh: 17/01/1975 Thẻ căn cước: 079******334 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Điện - Điện tử (Điện Năng) |
|
||||||||||||
55590 |
Họ tên:
Đoàn Tập Phước
Ngày sinh: 17/07/1978 Thẻ căn cước: 079******448 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Điện - Điện tử (Điện Năng) |
|
||||||||||||
55591 |
Họ tên:
Nguyễn Hồng Kiên
Ngày sinh: 19/08/1985 Thẻ căn cước: 079******882 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư |
|
||||||||||||
55592 |
Họ tên:
Lê Anh Tuấn
Ngày sinh: 26/02/1976 Thẻ căn cước: 075******022 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Điện - Điện tử (Điện tử - Viễn thông) |
|
||||||||||||
55593 |
Họ tên:
Nguyễn Doãn Đôn
Ngày sinh: 07/12/1974 Thẻ căn cước: 079******583 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Điện - Điện tử (Điện - Điện tử) |
|
||||||||||||
55594 |
Họ tên:
Nguyễn Huỳnh Trọng
Ngày sinh: 09/08/1980 CMND: 311***885 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Điện - Điện tử (Điện Năng) |
|
||||||||||||
55595 |
Họ tên:
Lê Bạch Đằng
Ngày sinh: 18/10/1970 Thẻ căn cước: 079******829 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Hệ thống điện |
|
||||||||||||
55596 |
Họ tên:
Thái Mộng Linh
Ngày sinh: 01/01/1986 Thẻ căn cước: 079******041 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Hệ thống điện) |
|
||||||||||||
55597 |
Họ tên:
Phạm Minh Tuấn
Ngày sinh: 04/02/1973 CMND: 022***426 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Điện - Điện tử |
|
||||||||||||
55598 |
Họ tên:
Nguyễn Đức Thảo
Ngày sinh: 13/10/1967 Thẻ căn cước: 079******009 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Điện tử |
|
||||||||||||
55599 |
Họ tên:
Nguyễn Phúc Thưởng
Ngày sinh: 26/02/1991 Thẻ căn cước: 079******412 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghiệp |
|
||||||||||||
55600 |
Họ tên:
Vũ Hồng Hải
Ngày sinh: 09/02/1978 CMND: 025***316 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Điện - Điện tử |
|