Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
59981 |
Họ tên:
Nguyễn Duy Khánh
Ngày sinh: 20/06/1986 Thẻ căn cước: 035******184 Trình độ chuyên môn: ThS, Kỹ sư xây dựng đường bộ |
|
||||||||||||
59982 |
Họ tên:
Nguyễn Trung Kiên
Ngày sinh: 26/01/1979 CMND: 111***238 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng - ngành xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
59983 |
Họ tên:
Lê Anh Tuấn
Ngày sinh: 04/03/1976 CMND: 012***241 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
59984 |
Họ tên:
Quản Hữu Cường
Ngày sinh: 01/03/1972 Thẻ căn cước: 001******217 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng - ngành xây dựng công trình biển |
|
||||||||||||
59985 |
Họ tên:
Phạm Văn Hoài
Ngày sinh: 17/09/1987 Thẻ căn cước: 036******597 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư cấp thoát nước |
|
||||||||||||
59986 |
Họ tên:
Đỗ Mạnh Hùng
Ngày sinh: 30/10/1974 Thẻ căn cước: 001******436 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư điện khí hóa, cung cấp điện |
|
||||||||||||
59987 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Đoán
Ngày sinh: 20/10/1964 Thẻ căn cước: 001******400 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng - ngành xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
59988 |
Họ tên:
Trần Thanh Tùng
Ngày sinh: 26/07/1990 CMND: 168***313 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
|
||||||||||||
59989 |
Họ tên:
Nguyễn Hùng Sơn
Ngày sinh: 29/09/1981 Thẻ căn cước: 001******630 Trình độ chuyên môn: ThS, Kỹ sư xây dựng - ngành xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
59990 |
Họ tên:
Trần Việt Hùng
Ngày sinh: 24/02/1984 Thẻ căn cước: 001******426 Trình độ chuyên môn: TS, Kỹ sư xây dựng - ngành xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
59991 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Tú
Ngày sinh: 27/06/1987 Thẻ căn cước: 030******804 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư trắc địa |
|
||||||||||||
59992 |
Họ tên:
Cù Việt Hưng
Ngày sinh: 03/04/1977 Thẻ căn cước: 036******048 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng - ngành xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
59993 |
Họ tên:
Đặng Ngọc Tiến
Ngày sinh: 09/03/1973 Thẻ căn cước: 001******043 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư |
|
||||||||||||
59994 |
Họ tên:
Nguyễn Quang Chỉnh
Ngày sinh: 03/10/1983 CMND: 111***132 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư cấp thoát nước |
|
||||||||||||
59995 |
Họ tên:
Đinh Phương Nam
Ngày sinh: 18/05/1986 Thẻ căn cước: 036******371 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật cơ khí |
|
||||||||||||
59996 |
Họ tên:
Lê Quang Hoa
Ngày sinh: 09/08/1977 CMND: 131***864 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư đô thị - ngành cấp thoát nước |
|
||||||||||||
59997 |
Họ tên:
Nguyễn Tiến Dũng
Ngày sinh: 06/01/1979 CMND: 162***881 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
59998 |
Họ tên:
Phạm Danh Tâm
Ngày sinh: 01/02/1954 Thẻ căn cước: 001******520 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng - ngành cấp thoát nước |
|
||||||||||||
59999 |
Họ tên:
Đinh Ngọc Thiên Vinh
Ngày sinh: 19/10/1982 CMND: 201***946 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
60000 |
Họ tên:
Trần Chính Sơn
Ngày sinh: 02/04/1984 CMND: 201***420 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng thủy lợi, thủy điện |
|