Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
60001 |
Họ tên:
Nguyễn Thị Hải Yến
Ngày sinh: 21/11/1984 CMND: 201***869 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kinh tế xây dựng và quản lý dự án |
|
||||||||||||
60002 |
Họ tên:
Vũ Văn Thạch
Ngày sinh: 04/10/1988 Thẻ căn cước: 036******117 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
|
||||||||||||
60003 |
Họ tên:
Phạm Quốc Bảo
Ngày sinh: 11/07/1987 CMND: 164***618 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
|
||||||||||||
60004 |
Họ tên:
Lý Đình Hiếu
Ngày sinh: 01/09/1985 CMND: 121***583 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư tự động hóa công xí nghiệp công nghiệp |
|
||||||||||||
60005 |
Họ tên:
Bùi Văn Điều
Ngày sinh: 26/02/1975 Thẻ căn cước: 034******811 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng - ngành xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
60006 |
Họ tên:
Lê Sơn Tùng
Ngày sinh: 22/10/1989 Thẻ căn cước: 030******494 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật cơ khí |
|
||||||||||||
60007 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Tú
Ngày sinh: 02/01/1986 Thẻ căn cước: 001******428 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật điện - ngành hệ thống điện |
|
||||||||||||
60008 |
Họ tên:
Vũ Thuần Vinh
Ngày sinh: 16/06/1987 Thẻ căn cước: 036******476 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật nhiệt, lạnh |
|
||||||||||||
60009 |
Họ tên:
Nguyễn Quang Việt
Ngày sinh: 10/10/1974 Thẻ căn cước: 001******699 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư |
|
||||||||||||
60010 |
Họ tên:
Nguyễn Phương Thảo
Ngày sinh: 29/04/1980 Thẻ căn cước: 001******945 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kinh tế xây dựng |
|
||||||||||||
60011 |
Họ tên:
Trần Việt Cường
Ngày sinh: 14/02/1976 Thẻ căn cước: 001******592 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư thiết bị điện, điện tử |
|
||||||||||||
60012 |
Họ tên:
Cù Việt Hưng
Ngày sinh: 27/09/1978 CMND: 011***904 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư cơ khí |
|
||||||||||||
60013 |
Họ tên:
Phạm Minh Đức
Ngày sinh: 28/02/1982 CMND: 162***086 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường bộ |
|
||||||||||||
60014 |
Họ tên:
Lê Quốc Dũng
Ngày sinh: 01/04/1973 Thẻ căn cước: 037******810 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng - ngành xây dựng công trình biển, dầu khí |
|
||||||||||||
60015 |
Họ tên:
Vũ Hồng Dư
Ngày sinh: 25/04/1955 CMND: 011***312 Trình độ chuyên môn: ThS, Kỹ sư phát dẫn điện |
|
||||||||||||
60016 |
Họ tên:
Bùi Thanh Sơn
Ngày sinh: 09/04/1985 Thẻ căn cước: 031******687 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
60017 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Đình
Ngày sinh: 18/10/1980 CMND: 162***815 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
60018 |
Họ tên:
Nguyễn Ngọc Khánh
Ngày sinh: 23/02/1979 CMND: 013***990 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng - ngành xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
60019 |
Họ tên:
Đỗ Vĩnh Phong
Ngày sinh: 19/06/1982 Thẻ căn cước: 033******137 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng - ngành tin học xây dựng công trình |
|
||||||||||||
60020 |
Họ tên:
Trịnh Thị Nga
Ngày sinh: 26/10/1982 Thẻ căn cước: 038******185 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư thủy lợi - ngành kinh tế thủy lợi |
|