Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
60021 |
Họ tên:
Tống Hùng Kường
Ngày sinh: 25/01/1984 CMND: 113***733 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
60022 |
Họ tên:
Trần Quốc Hoàn
Ngày sinh: 17/02/1977 Thẻ căn cước: 037******399 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng công nghiệp |
|
||||||||||||
60023 |
Họ tên:
Phạm Khánh Huy
Ngày sinh: 13/09/1978 Thẻ căn cước: 001******466 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư địa chất thủy văn - Địa chất công trình |
|
||||||||||||
60024 |
Họ tên:
Nguyễn Thị Kiều Nga
Ngày sinh: 22/10/1978 Thẻ căn cước: 038******396 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư địa chất thủy văn - Địa chất công trình |
|
||||||||||||
60025 |
Họ tên:
Nguyễn Trọng Vũ
Ngày sinh: 01/01/1968 Thẻ căn cước: 001******736 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
|
||||||||||||
60026 |
Họ tên:
Bùi Ngọc Anh
Ngày sinh: 31/01/1975 Thẻ căn cước: 001******049 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
|
||||||||||||
60027 |
Họ tên:
Nguyễn Công Thủy
Ngày sinh: 15/11/1963 Thẻ căn cước: 001******849 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
|
||||||||||||
60028 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Bính
Ngày sinh: 10/01/1992 Thẻ căn cước: 001******840 Trình độ chuyên môn: Cao đẳng xây dựng Dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
60029 |
Họ tên:
Nguyễn Hữu Toàn
Ngày sinh: 27/08/1980 Thẻ căn cước: 001******602 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
|
||||||||||||
60030 |
Họ tên:
Đỗ Đăng Huy
Ngày sinh: 17/05/1980 Thẻ căn cước: 001******379 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư XD Dân dụng và Công nghiệp |
|
||||||||||||
60031 |
Họ tên:
Nguyễn Công Thành
Ngày sinh: 16/11/1991 Thẻ căn cước: 037******817 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật giao thông |
|
||||||||||||
60032 |
Họ tên:
Phạm Hoài Nam
Ngày sinh: 20/05/1994 CMND: 152***353 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật đô thị |
|
||||||||||||
60033 |
Họ tên:
Đặng Đình Tuấn Anh
Ngày sinh: 28/11/1984 Thẻ căn cước: 001******719 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
|
||||||||||||
60034 |
Họ tên:
Nghiêm Xuân Phương
Ngày sinh: 22/01/1969 Thẻ căn cước: 001******599 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng công trình đô thị |
|
||||||||||||
60035 |
Họ tên:
Nguyễn Sỹ Đông
Ngày sinh: 02/10/1983 Thẻ căn cước: 038******384 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường bộ |
|
||||||||||||
60036 |
Họ tên:
Nguyễn Ngọc Tuyển
Ngày sinh: 19/07/1988 CMND: 013***243 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Cầu - Đường |
|
||||||||||||
60037 |
Họ tên:
Nguyễn Duy Hải
Ngày sinh: 30/09/1973 Thẻ căn cước: 001******729 Trình độ chuyên môn: Thạc sĩ kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
|
||||||||||||
60038 |
Họ tên:
Nguyễn Trung Sáng
Ngày sinh: 18/04/1986 Thẻ căn cước: 001******586 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
60039 |
Họ tên:
Nguyễn Thế Công
Ngày sinh: 18/11/1985 Thẻ căn cước: 030******350 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
60040 |
Họ tên:
Nguyễn Tiến Giáp
Ngày sinh: 28/11/1984 CMND: 012***996 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|