Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
60061 |
Họ tên:
Vũ Tiến Phước
Ngày sinh: 05/02/1982 Thẻ căn cước: 030******191 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
60062 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Toàn
Ngày sinh: 07/06/1987 CMND: 121***129 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
60063 |
Họ tên:
Nguyễn Bá Hồi
Ngày sinh: 23/06/1983 Thẻ căn cước: 001******778 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
60064 |
Họ tên:
Vũ Lệnh Tôn
Ngày sinh: 20/05/1963 CMND: 011***950 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
60065 |
Họ tên:
Khuất Văn Nội
Ngày sinh: 25/02/1983 CMND: 111***166 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Ngành Xây dựng Dân dụng Công nghiệp |
|
||||||||||||
60066 |
Họ tên:
Lê Việt Anh
Ngày sinh: 10/11/1986 Thẻ căn cước: 038******100 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kinh tế và quản lý đô thị |
|
||||||||||||
60067 |
Họ tên:
Trịnh Đình Lực
Ngày sinh: 12/09/1992 CMND: 174***177 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
60068 |
Họ tên:
Lữ Minh Thành
Ngày sinh: 27/12/1992 Thẻ căn cước: 038******129 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
60069 |
Họ tên:
Cao Văn Hải
Ngày sinh: 04/10/1993 CMND: 173***061 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
60070 |
Họ tên:
Trương Nho Luân
Ngày sinh: 09/03/1993 CMND: 174***474 Trình độ chuyên môn: Cao đẳng Xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
60071 |
Họ tên:
Phạm Quang Chiến
Ngày sinh: 27/08/1988 CMND: 172***067 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
60072 |
Họ tên:
Hà Hữu Hòa
Ngày sinh: 22/12/1987 Thẻ căn cước: 038******004 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
|
||||||||||||
60073 |
Họ tên:
Lê Văn Định
Ngày sinh: 15/09/1970 Thẻ căn cước: 038******071 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kinh tế xây dựng |
|
||||||||||||
60074 |
Họ tên:
Phạm Bá Thoại
Ngày sinh: 29/04/1978 CMND: 171***999 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng công trình |
|
||||||||||||
60075 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Du
Ngày sinh: 29/09/1986 CMND: 125***211 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
|
||||||||||||
60076 |
Họ tên:
Hoàng Phan Minh
Ngày sinh: 10/09/1988 CMND: 125***719 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Cầu - Đường |
|
||||||||||||
60077 |
Họ tên:
Lương Ngọc Hưng
Ngày sinh: 08/02/1975 Thẻ căn cước: 033******592 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
60078 |
Họ tên:
Lê Văn Huế
Ngày sinh: 11/09/1989 CMND: 173***560 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng Cầu Đường |
|
||||||||||||
60079 |
Họ tên:
Nguyễn Phú Phương
Ngày sinh: 29/08/1986 Thẻ căn cước: 001******146 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng - ngành công nghệ vật liệu xây dựng |
|
||||||||||||
60080 |
Họ tên:
Trịnh Xuân Hải
Ngày sinh: 03/06/1982 CMND: 090***890 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng cầu đường |
|