Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
60061 |
Họ tên:
Vũ Văn Quý
Ngày sinh: 16/02/1990 Thẻ căn cước: 033******959 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
|
||||||||||||
60062 |
Họ tên:
Phạm Ngọc Sơn
Ngày sinh: 14/10/1979 Thẻ căn cước: 034******885 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
60063 |
Họ tên:
Nguyễn Đức Giang
Ngày sinh: 15/07/1984 Thẻ căn cước: 001******957 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
60064 |
Họ tên:
Nguyễn Minh Tuấn
Ngày sinh: 16/06/1980 Thẻ căn cước: 034******587 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
60065 |
Họ tên:
Lê Đức Tân
Ngày sinh: 30/03/1989 CMND: 113***274 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư hệ thống điện |
|
||||||||||||
60066 |
Họ tên:
Lê Gia Hanh
Ngày sinh: 03/01/1975 Thẻ căn cước: 001******090 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
60067 |
Họ tên:
Trần Xuân Lập
Ngày sinh: 30/10/1987 Thẻ căn cước: 008******021 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc công trình |
|
||||||||||||
60068 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Huyên
Ngày sinh: 13/05/1976 Thẻ căn cước: 030******133 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Điều khiển học kỹ thuật |
|
||||||||||||
60069 |
Họ tên:
Lý Xuân Hưng
Ngày sinh: 26/02/1995 CMND: 095***142 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
|
||||||||||||
60070 |
Họ tên:
Đỗ Đức Tùng
Ngày sinh: 25/05/1988 Thẻ căn cước: 001******468 Trình độ chuyên môn: Chỉ huy – Kỹ thuật Công binh |
|
||||||||||||
60071 |
Họ tên:
Nguyễn Công Tuyển
Ngày sinh: 11/04/1984 Thẻ căn cước: 034******351 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
60072 |
Họ tên:
Nguyễn Hoài Nam
Ngày sinh: 20/06/1984 CMND: 012***331 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình - cầu đường |
|
||||||||||||
60073 |
Họ tên:
Nguyễn Công Anh
Ngày sinh: 01/08/1992 Thẻ căn cước: 001******786 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình |
|
||||||||||||
60074 |
Họ tên:
Vũ Quang Huy
Ngày sinh: 10/11/1993 Thẻ căn cước: 001******436 Trình độ chuyên môn: Cao đẳng công nghệ kỹ thuật giao thông |
|
||||||||||||
60075 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Hiếu
Ngày sinh: 09/11/1984 Thẻ căn cước: 001******938 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật điện |
|
||||||||||||
60076 |
Họ tên:
Nguyễn Công Tuyết
Ngày sinh: 03/02/1984 Thẻ căn cước: 001******393 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
60077 |
Họ tên:
Đặng Văn Vĩ
Ngày sinh: 26/09/1981 Thẻ căn cước: 033******004 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng công nghiệp |
|
||||||||||||
60078 |
Họ tên:
Nguyễn Đức Công
Ngày sinh: 12/01/1975 CMND: 125***399 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư điện năng |
|
||||||||||||
60079 |
Họ tên:
Nguyễn Hữu Nam
Ngày sinh: 22/09/1990 CMND: 112***743 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật môi trường đô thị |
|
||||||||||||
60080 |
Họ tên:
Lê Văn Chung
Ngày sinh: 21/05/1977 Thẻ căn cước: 010******060 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư trắc địa |
|