Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
60201 |
Họ tên:
Lê Đức Thọ
Ngày sinh: 14/01/1979 CMND: 135***245 Trình độ chuyên môn: KS XD DD&CN |
|
||||||||||||
60202 |
Họ tên:
Nguyễn Mạnh Hà
Ngày sinh: 19/05/1980 Thẻ căn cước: 025******583 Trình độ chuyên môn: KS XD cầu đường |
|
||||||||||||
60203 |
Họ tên:
Nguyễn Quốc Chung
Ngày sinh: 22/03/1980 Thẻ căn cước: 026******472 Trình độ chuyên môn: KS Xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
60204 |
Họ tên:
Vương Đức Nguyên
Ngày sinh: 20/03/1984 Thẻ căn cước: 034******777 Trình độ chuyên môn: KS thủy lợi, chuyên ngành cấp thoát nước |
|
||||||||||||
60205 |
Họ tên:
Nguyễn Danh Tuấn
Ngày sinh: 17/11/1979 Thẻ căn cước: 026******553 Trình độ chuyên môn: KS xây dựng công trình trên sông nhà máy thủy điện |
|
||||||||||||
60206 |
Họ tên:
Phạm Xuân Phương
Ngày sinh: 11/12/1983 CMND: 131***430 Trình độ chuyên môn: KS XD cầu đường |
|
||||||||||||
60207 |
Họ tên:
Bùi Xuân Linh
Ngày sinh: 22/03/1987 Thẻ căn cước: 035******513 Trình độ chuyên môn: KS XD DD&CN |
|
||||||||||||
60208 |
Họ tên:
Trần Văn Hoan
Ngày sinh: 09/08/1984 CMND: 135***938 Trình độ chuyên môn: KS CN kỹ thuật giao thông |
|
||||||||||||
60209 |
Họ tên:
Trương Quang Dương
Ngày sinh: 04/11/1992 Thẻ căn cước: 026******120 Trình độ chuyên môn: KS kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
60210 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Vân
Ngày sinh: 19/05/1980 Thẻ căn cước: 026******384 Trình độ chuyên môn: KS kỹ thuật XD công trình giao thông |
|
||||||||||||
60211 |
Họ tên:
Vũ Văn Huy
Ngày sinh: 10/10/1981 Thẻ căn cước: 037******371 Trình độ chuyên môn: KS thủy nông- cải tạo đất |
|
||||||||||||
60212 |
Họ tên:
Chu Văn Luân
Ngày sinh: 20/09/1992 CMND: 135***263 Trình độ chuyên môn: Cao đẳng Công nghệ kỹ thuật giao thông |
|
||||||||||||
60213 |
Họ tên:
Nguyễn Đình Bính
Ngày sinh: 01/06/1986 Thẻ căn cước: 026******282 Trình độ chuyên môn: KS XD DD&CN |
|
||||||||||||
60214 |
Họ tên:
Nguyễn Hữu Bách
Ngày sinh: 29/09/1994 Thẻ căn cước: 026******354 Trình độ chuyên môn: KS kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
|
||||||||||||
60215 |
Họ tên:
Đầu Quang Trung
Ngày sinh: 08/11/1983 Thẻ căn cước: 026******052 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư thủy lợi |
|
||||||||||||
60216 |
Họ tên:
Nghiêm Xuân Được
Ngày sinh: 11/07/1985 CMND: 135***779 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
60217 |
Họ tên:
Đỗ Văn Huy
Ngày sinh: 17/12/1995 CMND: 135***050 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
60218 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Ngọc
Ngày sinh: 21/09/1987 Thẻ căn cước: 026******268 Trình độ chuyên môn: KS công nghệ kỹ thuật giao thông |
|
||||||||||||
60219 |
Họ tên:
Trần Thanh Tú
Ngày sinh: 15/06/1979 Thẻ căn cước: 001******908 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư trắc địa |
|
||||||||||||
60220 |
Họ tên:
Đỗ Việt Hưng
Ngày sinh: 01/01/1975 CMND: 011***564 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kinh tế xây dựng |
|