Tìm trong tổ chức   Tìm trong cá nhân
Danh sách cá nhân
STT Thông tin cá nhân Thông tin chứng chỉ
60281 Họ tên: Phạm Quang Ninh
Ngày sinh: 22/08/1982
CMND: 162***493
Trình độ chuyên môn: Kỹ sư điện khí hóa cung cấp điện
Số chứng chỉ Lĩnh vực hành nghề Hạng Ngày hết hạn
HAN-00123797 Giám sát lắp đặt thiết bị công trình - Giám sát công tác lắp đặt thiết bị điện công trình xây dựng II 08/11/2026
60282 Họ tên: Phạm Thị Ngần
Ngày sinh: 23/02/1993
Thẻ căn cước: 034******102
Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư quy hoạch vùng và đô thị
Số chứng chỉ Lĩnh vực hành nghề Hạng Ngày hết hạn
HAN-00123796 Thiết kế quy hoạch xây dựng - Thiết kế quy hoạch xây dựng III 08/11/2026
QNI-00123796 Thiết kế quy hoạch xây dựng - Thiết kế Quy hoạch xây dựng II 14/08/2028
60283 Họ tên: Nguyễn Thành Duân
Ngày sinh: 07/09/1987
Thẻ căn cước: 033******305
Trình độ chuyên môn: Thạc sỹ-Kiến trúc sư
Số chứng chỉ Lĩnh vực hành nghề Hạng Ngày hết hạn
HAN-00123795 Thiết kế quy hoạch xây dựng - Thiết kế quy hoạch xây dựng III 08/11/2026
60284 Họ tên: Trần Nhật Thu
Ngày sinh: 01/10/1980
Thẻ căn cước: 036******405
Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư ngành quy hoạch đô thị-nông thôn
Số chứng chỉ Lĩnh vực hành nghề Hạng Ngày hết hạn
HAN-00123794 Thiết kế quy hoạch xây dựng - Thiết kế quy hoạch xây dựng II 08/11/2026
60285 Họ tên: Nguyễn Đức Trung
Ngày sinh: 15/10/1983
Thẻ căn cước: 042******901
Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu - đường
Số chứng chỉ Lĩnh vực hành nghề Hạng Ngày hết hạn
HAN-00123793 Giám sát thi công xây dựng công trình - Giám sát công tác xây dựng công trình đường bộ II 08/11/2026
60286 Họ tên: Nguyễn Văn Hùng
Ngày sinh: 12/05/1969
CMND: 012***984
Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường
Số chứng chỉ Lĩnh vực hành nghề Hạng Ngày hết hạn
HAN-00123792 Thiết kế xây dựng công trình - Thiết kế xây dựng công trình đường bộ, cầu đường bộ II 08/11/2026
HAN-00123792 Thiết kế xây dựng công trình - Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật (Cấp nước, thoát nước) II 07/09/2028
60287 Họ tên: Hoàng Anh Hùng
Ngày sinh: 21/10/1969
Thẻ căn cước: 001******010
Trình độ chuyên môn: Kỹ sư chuyên ngành môi trường nước - cấp thoát nước
Số chứng chỉ Lĩnh vực hành nghề Hạng Ngày hết hạn
HAN-00123791 Thiết kế xây dựng công trình - Thiết kế cấp thoát nước công trình xây dựng II 08/11/2026
HAN-00123791 Khảo sát xây dựng - Khảo sát địa hình III 07/12/2027
60288 Họ tên: Đào Diệu Hương
Ngày sinh: 07/07/1984
Thẻ căn cước: 001******462
Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng
Số chứng chỉ Lĩnh vực hành nghề Hạng Ngày hết hạn
HAN-00123790 Định giá xây dựng - Định giá xây dựng III 08/11/2026
60289 Họ tên: Vũ Hồng Thanh
Ngày sinh: 06/12/1975
CMND: 011***395
Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp
Số chứng chỉ Lĩnh vực hành nghề Hạng Ngày hết hạn
HAN-00123789 Giám sát thi công xây dựng công trình - Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật II 08/11/2026
60290 Họ tên: Nguyễn Thành Chung
Ngày sinh: 02/02/1983
Thẻ căn cước: 038******052
Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu hầm - xây dựng cầu đường
Số chứng chỉ Lĩnh vực hành nghề Hạng Ngày hết hạn
HAN-00123788 Quản lý dự án đầu tư xây dựng - Quản lý dự án công trình công nghiệp II 08/11/2026
HAN-00123788 Quản lý dự án đầu tư xây dựng - Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật II 02/03/2028
60291 Họ tên: Nguyễn Văn Quý
Ngày sinh: 20/11/1994
CMND: 187***283
Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kinh tế xây dựng
Số chứng chỉ Lĩnh vực hành nghề Hạng Ngày hết hạn
HAN-00123787 Giám sát thi công xây dựng công trình - Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp III 08/11/2026
HAN-00123787 Giám sát thi công xây dựng công trình - Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông (Đường bộ) III 07/12/2027
60292 Họ tên: Trần Thành Tín
Ngày sinh: 25/07/1967
CMND: 240***154
Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và côgn nghiệp
Số chứng chỉ Lĩnh vực hành nghề Hạng Ngày hết hạn
HAN-00123786 Khảo sát xây dựng - Khảo sát địa hình III 08/11/2026
HAN-00123786 Định giá xây dựng - Định giá xây dựng III 08/11/2026
60293 Họ tên: Đỗ Văn Mạnh
Ngày sinh: 25/10/1992
Thẻ căn cước: 001******137
Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp
Số chứng chỉ Lĩnh vực hành nghề Hạng Ngày hết hạn
HAN-00123785 Thiết kế xây dựng công trình - Thiết kế kết cấu công trình dân dụng, công nghiệp II 08/11/2026
HAN-00123785 Giám sát thi công xây dựng công trình - Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp III 08/11/2026
60294 Họ tên: Lê Quang Sương
Ngày sinh: 08/05/1985
CMND: 186***594
Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng ngành công nghệ vật liệu xây dựng
Số chứng chỉ Lĩnh vực hành nghề Hạng Ngày hết hạn
HAN-00123784 Giám sát thi công xây dựng công trình - Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng II 08/11/2026
60295 Họ tên: Nguyễn Đức Anh
Ngày sinh: 21/07/1982
Thẻ căn cước: 001******503
Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng ngành tin học xây dựng
Số chứng chỉ Lĩnh vực hành nghề Hạng Ngày hết hạn
HAN-00123783 Thiết kế xây dựng công trình - Thiết kế kết cấu công trình dân dụng, công nghiệp II 08/11/2026
60296 Họ tên: Dương Đình Thi
Ngày sinh: 20/10/1989
CMND: 013***460
Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng
Số chứng chỉ Lĩnh vực hành nghề Hạng Ngày hết hạn
HAN-00123782 Thiết kế xây dựng công trình - Thiết kế kết cấu công trình dân dụng, công nghiệp II 08/11/2026
HAN-00123782 Giám sát thi công xây dựng công trình - Giám sát công tác xây dựng công trình thủy lợi III 08/11/2026
60297 Họ tên: Trịnh Hoài Nam
Ngày sinh: 03/04/1984
CMND: 012***042
Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công trình thủy điện
Số chứng chỉ Lĩnh vực hành nghề Hạng Ngày hết hạn
HAN-00123781 Thiết kế xây dựng công trình - Thiết kế kết cấu công trình dân dụng, công nghiệp II 08/11/2026
60298 Họ tên: Lê Hữu Hiền
Ngày sinh: 23/07/1975
CMND: 013***011
Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công trình thủy lợi ngành công trình thủy lợi
Số chứng chỉ Lĩnh vực hành nghề Hạng Ngày hết hạn
HAN-00123780 Thiết kế xây dựng công trình - Thiết kế kết cấu công trình dân dụng, công nghiệp II 08/11/2026
60299 Họ tên: Phạm Văn Thịnh
Ngày sinh: 02/04/1987
Thẻ căn cước: 001******905
Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp
Số chứng chỉ Lĩnh vực hành nghề Hạng Ngày hết hạn
HAN-00123779 Thiết kế xây dựng công trình - Thiết kế kết cấu công trình dân dụng, công nghiệp II 08/11/2026
BXD-00123779 Giám sát thi công xây dựng công trình - Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật I 19/09/2027
60300 Họ tên: Trịnh Thị Thu Hà
Ngày sinh: 15/12/1990
CMND: 173***972
Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư ngành quy hoạch đô thị
Số chứng chỉ Lĩnh vực hành nghề Hạng Ngày hết hạn
HAN-00123778 Thiết kế quy hoạch xây dựng - Thiết kế quy hoạch xây dựng III 08/11/2026
Lên đầu
x
Thông tin đăng nhập
Quên mật khẩu
Hỗ trợ kỹ thuật
Điện thoại: 024.39760542
Email: info@nangluchdxd.gov.vn