Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
60281 |
Họ tên:
Phạm Quang Ninh
Ngày sinh: 22/08/1982 CMND: 162***493 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư điện khí hóa cung cấp điện |
|
||||||||||||
60282 |
Họ tên:
Phạm Thị Ngần
Ngày sinh: 23/02/1993 Thẻ căn cước: 034******102 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư quy hoạch vùng và đô thị |
|
||||||||||||
60283 |
Họ tên:
Nguyễn Thành Duân
Ngày sinh: 07/09/1987 Thẻ căn cước: 033******305 Trình độ chuyên môn: Thạc sỹ-Kiến trúc sư |
|
||||||||||||
60284 |
Họ tên:
Trần Nhật Thu
Ngày sinh: 01/10/1980 Thẻ căn cước: 036******405 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư ngành quy hoạch đô thị-nông thôn |
|
||||||||||||
60285 |
Họ tên:
Nguyễn Đức Trung
Ngày sinh: 15/10/1983 Thẻ căn cước: 042******901 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu - đường |
|
||||||||||||
60286 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Hùng
Ngày sinh: 12/05/1969 CMND: 012***984 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
60287 |
Họ tên:
Hoàng Anh Hùng
Ngày sinh: 21/10/1969 Thẻ căn cước: 001******010 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư chuyên ngành môi trường nước - cấp thoát nước |
|
||||||||||||
60288 |
Họ tên:
Đào Diệu Hương
Ngày sinh: 07/07/1984 Thẻ căn cước: 001******462 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
60289 |
Họ tên:
Vũ Hồng Thanh
Ngày sinh: 06/12/1975 CMND: 011***395 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
60290 |
Họ tên:
Nguyễn Thành Chung
Ngày sinh: 02/02/1983 Thẻ căn cước: 038******052 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu hầm - xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
60291 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Quý
Ngày sinh: 20/11/1994 CMND: 187***283 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kinh tế xây dựng |
|
||||||||||||
60292 |
Họ tên:
Trần Thành Tín
Ngày sinh: 25/07/1967 CMND: 240***154 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và côgn nghiệp |
|
||||||||||||
60293 |
Họ tên:
Đỗ Văn Mạnh
Ngày sinh: 25/10/1992 Thẻ căn cước: 001******137 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
60294 |
Họ tên:
Lê Quang Sương
Ngày sinh: 08/05/1985 CMND: 186***594 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng ngành công nghệ vật liệu xây dựng |
|
||||||||||||
60295 |
Họ tên:
Nguyễn Đức Anh
Ngày sinh: 21/07/1982 Thẻ căn cước: 001******503 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng ngành tin học xây dựng |
|
||||||||||||
60296 |
Họ tên:
Dương Đình Thi
Ngày sinh: 20/10/1989 CMND: 013***460 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
60297 |
Họ tên:
Trịnh Hoài Nam
Ngày sinh: 03/04/1984 CMND: 012***042 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công trình thủy điện |
|
||||||||||||
60298 |
Họ tên:
Lê Hữu Hiền
Ngày sinh: 23/07/1975 CMND: 013***011 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công trình thủy lợi ngành công trình thủy lợi |
|
||||||||||||
60299 |
Họ tên:
Phạm Văn Thịnh
Ngày sinh: 02/04/1987 Thẻ căn cước: 001******905 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
60300 |
Họ tên:
Trịnh Thị Thu Hà
Ngày sinh: 15/12/1990 CMND: 173***972 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư ngành quy hoạch đô thị |
|