Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
60301 |
Họ tên:
Phạm Trung Kiên
Ngày sinh: 05/10/1995 CMND: 013***476 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
60302 |
Họ tên:
Vũ Hoàng
Ngày sinh: 01/03/1971 CMND: 011***307 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
60303 |
Họ tên:
Nguyễn Trọng Hùng
Ngày sinh: 16/09/1979 Thẻ căn cước: 040******758 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
60304 |
Họ tên:
Lê Bá Tuấn
Ngày sinh: 12/03/1982 CMND: 171***673 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
60305 |
Họ tên:
Trần Quang Khôi
Ngày sinh: 09/08/1976 CMND: 011***068 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng nông thôn |
|
||||||||||||
60306 |
Họ tên:
Bạch Duy Đạo
Ngày sinh: 28/02/1992 CMND: 184***655 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
|
||||||||||||
60307 |
Họ tên:
Trần Chí Giáp
Ngày sinh: 20/05/1984 Thẻ căn cước: 001******339 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng |
|
||||||||||||
60308 |
Họ tên:
Vũ Văn Thích
Ngày sinh: 02/11/1984 Thẻ căn cước: 027******944 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
60309 |
Họ tên:
Hoàng Xuân Lợi
Ngày sinh: 19/08/1985 CMND: 151***893 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Điện tử - Viễn thông |
|
||||||||||||
60310 |
Họ tên:
Lưu Đức Hà
Ngày sinh: 05/10/1984 Thẻ căn cước: 017******024 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Điện tử - Viễn thông |
|
||||||||||||
60311 |
Họ tên:
Đoàn Ngọc Anh
Ngày sinh: 06/10/1986 Hộ chiếu: B79**084 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Điện tử - Viễn thông |
|
||||||||||||
60312 |
Họ tên:
Nguyễn Thành Nam
Ngày sinh: 10/10/1983 Thẻ căn cước: 036******191 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư địa chất công trình - ĐKT |
|
||||||||||||
60313 |
Họ tên:
Nguyễn Ngọc Chương
Ngày sinh: 01/04/1987 Thẻ căn cước: 026******135 Trình độ chuyên môn: KS XD cầu đường |
|
||||||||||||
60314 |
Họ tên:
Đỗ Văn Năm
Ngày sinh: 16/06/1986 Thẻ căn cước: 026******774 Trình độ chuyên môn: KS XD cầu đường bộ |
|
||||||||||||
60315 |
Họ tên:
Trần Văn Tân
Ngày sinh: 14/04/1983 Thẻ căn cước: 026******575 Trình độ chuyên môn: KS XD cầu đường |
|
||||||||||||
60316 |
Họ tên:
Nguyễn Ngọc Ninh
Ngày sinh: 01/01/1981 Thẻ căn cước: 026******108 Trình độ chuyên môn: KS XD DD&CN |
|
||||||||||||
60317 |
Họ tên:
Nguyễn Đức Duy
Ngày sinh: 28/02/1995 CMND: 132***292 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình Giao thông. |
|
||||||||||||
60318 |
Họ tên:
Nguyễn Huy Trung
Ngày sinh: 22/07/1990 Thẻ căn cước: 026******222 Trình độ chuyên môn: KS cấp thoát nước |
|
||||||||||||
60319 |
Họ tên:
Kiều Văn Trường
Ngày sinh: 08/10/1980 Thẻ căn cước: 026******362 Trình độ chuyên môn: KS Kinh tế xây dựng |
|
||||||||||||
60320 |
Họ tên:
Vũ Minh Phú
Ngày sinh: 19/04/1992 CMND: 132***037 Trình độ chuyên môn: KS công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
|