Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
60341 |
Họ tên:
Đặng Văn Linh
Ngày sinh: 08/08/1987 Thẻ căn cước: 030******050 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư hệ thống điện |
|
||||||||||||
60342 |
Họ tên:
Nguyễn Lương Bằng
Ngày sinh: 15/05/1991 Thẻ căn cước: 001******671 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
60343 |
Họ tên:
Vũ Mạnh Hải
Ngày sinh: 11/03/1992 Thẻ căn cước: 036******078 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
60344 |
Họ tên:
Đoàn Văn Mạnh
Ngày sinh: 06/04/1982 CMND: 012***535 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
60345 |
Họ tên:
Nguyễn Như Trung
Ngày sinh: 22/05/1990 Thẻ căn cước: 027******333 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
60346 |
Họ tên:
Dương Quốc Thắng
Ngày sinh: 16/05/1978 Thẻ căn cước: 001******870 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
60347 |
Họ tên:
Đặng Đình Lâm
Ngày sinh: 06/04/1988 Thẻ căn cước: 038******546 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
60348 |
Họ tên:
Nguyễn Tu Đông
Ngày sinh: 01/11/1982 Thẻ căn cước: 001******899 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công trình thủy lợi |
|
||||||||||||
60349 |
Họ tên:
Tô Hoàng Ánh
Ngày sinh: 27/11/1993 CMND: 013***239 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
60350 |
Họ tên:
Nguyễn Ba Duy
Ngày sinh: 31/05/1989 Thẻ căn cước: 030******020 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng Dân dụng và Công Nghiệp |
|
||||||||||||
60351 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Huệ
Ngày sinh: 20/11/1965 Thẻ căn cước: 036******251 Trình độ chuyên môn: Trung cấp Xây dựng (Trường 111) |
|
||||||||||||
60352 |
Họ tên:
Đào Huy Vũ
Ngày sinh: 10/01/1988 CMND: 125***114 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
60353 |
Họ tên:
Đỗ Đức Chuẩn
Ngày sinh: 09/02/1986 Thẻ căn cước: 026******528 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
60354 |
Họ tên:
Phạm Quang Đại
Ngày sinh: 22/02/1981 Thẻ căn cước: 025******534 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư thủy lợi |
|
||||||||||||
60355 |
Họ tên:
Lê Ngọc Lâm
Ngày sinh: 12/05/1991 Hộ chiếu: C52**355 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật Điện - Điện tử |
|
||||||||||||
60356 |
Họ tên:
Lý Đặng Quốc Trọng
Ngày sinh: 08/03/1989 Thẻ căn cước: 002******036 Trình độ chuyên môn: Thạc sĩ Kỹ thuật viễn thông |
|
||||||||||||
60357 |
Họ tên:
Hoàng Minh Ngọc
Ngày sinh: 18/06/1994 Thẻ căn cước: 001******337 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
60358 |
Họ tên:
Lê Quốc Việt
Ngày sinh: 16/01/1976 CMND: 013***930 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng |
|
||||||||||||
60359 |
Họ tên:
Mai Văn Việt
Ngày sinh: 19/10/1991 Thẻ căn cước: 001******015 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu Xây dựng |
|
||||||||||||
60360 |
Họ tên:
Quách Trung Dũng
Ngày sinh: 20/07/1984 Thẻ căn cước: 017******553 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|