Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
60361 |
Họ tên:
Khổng Văn Viết
Ngày sinh: 09/06/1993 Thẻ căn cước: 026******241 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
|
||||||||||||
60362 |
Họ tên:
Ngô Văn Khiết
Ngày sinh: 26/12/1972 CMND: 162***812 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Dân dụng Công nghiệp |
|
||||||||||||
60363 |
Họ tên:
Lê Văn Đức
Ngày sinh: 17/05/1987 Thẻ căn cước: 001******022 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu - đường |
|
||||||||||||
60364 |
Họ tên:
Hoàng Minh Trường
Ngày sinh: 20/09/1992 Thẻ căn cước: 001******439 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật giao thông |
|
||||||||||||
60365 |
Họ tên:
Vũ Xuân Nhật
Ngày sinh: 12/07/1985 Thẻ căn cước: 030******470 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng Cầu - Đường |
|
||||||||||||
60366 |
Họ tên:
Lê Văn Tú
Ngày sinh: 12/11/1986 CMND: 172***969 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
60367 |
Họ tên:
Lê Trọng Hải
Ngày sinh: 10/11/1981 CMND: 171***225 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường bộ |
|
||||||||||||
60368 |
Họ tên:
Nguyễn Mạnh Hùng
Ngày sinh: 12/06/1989 CMND: 183***417 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
60369 |
Họ tên:
Lê Thị Thanh Hòa
Ngày sinh: 05/01/1980 CMND: 182***762 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư đô thị |
|
||||||||||||
60370 |
Họ tên:
Ngô Mạnh Tuyền
Ngày sinh: 03/04/1995 CMND: 135***132 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
|
||||||||||||
60371 |
Họ tên:
Trương Văn Chung
Ngày sinh: 01/11/1991 CMND: 017***945 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng |
|
||||||||||||
60372 |
Họ tên:
Trần Quang Dũng
Ngày sinh: 11/12/1990 CMND: 132***655 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
60373 |
Họ tên:
Đặng Quang Trường
Ngày sinh: 02/04/1984 Thẻ căn cước: 042******083 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng đường bộ |
|
||||||||||||
60374 |
Họ tên:
Bùi Văn Hiến
Ngày sinh: 11/12/1973 Thẻ căn cước: 031******442 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
60375 |
Họ tên:
Nguyễn Hữu Tuyên
Ngày sinh: 24/04/1984 Thẻ căn cước: 034******327 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng ngành xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
60376 |
Họ tên:
Hoàng Đức Thuật
Ngày sinh: 01/06/1977 Thẻ căn cước: 001******905 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công trình thủy lợi |
|
||||||||||||
60377 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Hoan
Ngày sinh: 14/04/1985 CMND: 125***535 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
60378 |
Họ tên:
Vũ Văn Quý
Ngày sinh: 16/02/1990 Thẻ căn cước: 033******959 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
|
||||||||||||
60379 |
Họ tên:
Phạm Ngọc Sơn
Ngày sinh: 14/10/1979 Thẻ căn cước: 034******885 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
60380 |
Họ tên:
Nguyễn Đức Giang
Ngày sinh: 15/07/1984 Thẻ căn cước: 001******957 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
|