Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
60381 |
Họ tên:
Nguyễn Minh Tuấn
Ngày sinh: 16/06/1980 Thẻ căn cước: 034******587 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
60382 |
Họ tên:
Lê Đức Tân
Ngày sinh: 30/03/1989 CMND: 113***274 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư hệ thống điện |
|
||||||||||||
60383 |
Họ tên:
Lê Gia Hanh
Ngày sinh: 03/01/1975 Thẻ căn cước: 001******090 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
60384 |
Họ tên:
Trần Xuân Lập
Ngày sinh: 30/10/1987 Thẻ căn cước: 008******021 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc công trình |
|
||||||||||||
60385 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Huyên
Ngày sinh: 13/05/1976 Thẻ căn cước: 030******133 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Điều khiển học kỹ thuật |
|
||||||||||||
60386 |
Họ tên:
Lý Xuân Hưng
Ngày sinh: 26/02/1995 CMND: 095***142 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
|
||||||||||||
60387 |
Họ tên:
Đỗ Đức Tùng
Ngày sinh: 25/05/1988 Thẻ căn cước: 001******468 Trình độ chuyên môn: Chỉ huy – Kỹ thuật Công binh |
|
||||||||||||
60388 |
Họ tên:
Nguyễn Công Tuyển
Ngày sinh: 11/04/1984 Thẻ căn cước: 034******351 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
60389 |
Họ tên:
Nguyễn Hoài Nam
Ngày sinh: 20/06/1984 CMND: 012***331 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình - cầu đường |
|
||||||||||||
60390 |
Họ tên:
Nguyễn Công Anh
Ngày sinh: 01/08/1992 Thẻ căn cước: 001******786 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình |
|
||||||||||||
60391 |
Họ tên:
Vũ Quang Huy
Ngày sinh: 10/11/1993 Thẻ căn cước: 001******436 Trình độ chuyên môn: Cao đẳng công nghệ kỹ thuật giao thông |
|
||||||||||||
60392 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Hiếu
Ngày sinh: 09/11/1984 Thẻ căn cước: 001******938 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật điện |
|
||||||||||||
60393 |
Họ tên:
Nguyễn Công Tuyết
Ngày sinh: 03/02/1984 Thẻ căn cước: 001******393 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
60394 |
Họ tên:
Đặng Văn Vĩ
Ngày sinh: 26/09/1981 Thẻ căn cước: 033******004 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng công nghiệp |
|
||||||||||||
60395 |
Họ tên:
Nguyễn Đức Công
Ngày sinh: 12/01/1975 CMND: 125***399 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư điện năng |
|
||||||||||||
60396 |
Họ tên:
Nguyễn Hữu Nam
Ngày sinh: 22/09/1990 CMND: 112***743 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật môi trường đô thị |
|
||||||||||||
60397 |
Họ tên:
Lê Văn Chung
Ngày sinh: 21/05/1977 Thẻ căn cước: 010******060 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư trắc địa |
|
||||||||||||
60398 |
Họ tên:
Chu Thành Vân
Ngày sinh: 07/07/1988 Thẻ căn cước: 031******358 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
60399 |
Họ tên:
Lê Tùng Dương
Ngày sinh: 08/05/1987 Thẻ căn cước: 001******424 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng Cầu đường |
|
||||||||||||
60400 |
Họ tên:
Phan Văn Khuê
Ngày sinh: 20/03/1977 Thẻ căn cước: 036******869 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư quản lý đất đai |
|