Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
60401 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Hữu
Ngày sinh: 14/11/1990 Thẻ căn cước: 038******841 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
60402 |
Họ tên:
Đỗ Quang Chiến
Ngày sinh: 01/04/1980 Thẻ căn cước: 001******585 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Cầu - Đường |
|
||||||||||||
60403 |
Họ tên:
Nguyễn Hoàng Sơn
Ngày sinh: 08/06/1988 Thẻ căn cước: 001******020 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
60404 |
Họ tên:
Lê Hữu Thiên
Ngày sinh: 19/09/1989 Thẻ căn cước: 033******847 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
|
||||||||||||
60405 |
Họ tên:
Dương Thanh Tùng
Ngày sinh: 16/06/1982 Thẻ căn cước: 019******423 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
60406 |
Họ tên:
Phùng Xuân Điệp
Ngày sinh: 15/05/1964 CMND: 111***523 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư trắc địa Mỏ |
|
||||||||||||
60407 |
Họ tên:
Tống Tùng Anh
Ngày sinh: 28/10/1983 Thẻ căn cước: 034******308 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư |
|
||||||||||||
60408 |
Họ tên:
Lý Đình Tuấn
Ngày sinh: 28/03/1995 Thẻ căn cước: 024******159 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật điểu khiển và tự động hóa |
|
||||||||||||
60409 |
Họ tên:
Nguyễn Hữu Thụ
Ngày sinh: 27/07/1980 CMND: 025***963 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư đô thị |
|
||||||||||||
60410 |
Họ tên:
Phùng Ngọc Tú
Ngày sinh: 06/06/1984 CMND: 090***627 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
60411 |
Họ tên:
Nguyễn Trọng Tý
Ngày sinh: 11/11/1984 CMND: 186***448 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư ngành điện công nghiệp |
|
||||||||||||
60412 |
Họ tên:
Phan Hoài Nam
Ngày sinh: 24/10/1992 CMND: 163***008 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư cấp thoát nước |
|
||||||||||||
60413 |
Họ tên:
Vũ Văn Thiện
Ngày sinh: 13/03/1992 Thẻ căn cước: 034******393 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
60414 |
Họ tên:
Lê Hoài Nam
Ngày sinh: 21/04/1987 Thẻ căn cước: 001******741 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
60415 |
Họ tên:
Hồ Văn Long
Ngày sinh: 25/06/1981 Thẻ căn cước: 046******255 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng Công nghiệp |
|
||||||||||||
60416 |
Họ tên:
Lương Văn Thành
Ngày sinh: 26/07/1994 Thẻ căn cước: 001******305 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật giao thông |
|
||||||||||||
60417 |
Họ tên:
Nguyễn Hữu Quang
Ngày sinh: 02/03/1995 Thẻ căn cước: 001******859 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật giao thông |
|
||||||||||||
60418 |
Họ tên:
Nguyễn Ngọc Anh
Ngày sinh: 03/04/1981 Thẻ căn cước: 001******746 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật đo và tin học công nghiệp |
|
||||||||||||
60419 |
Họ tên:
Vũ Mạnh Hùng
Ngày sinh: 23/02/1981 Thẻ căn cước: 001******449 Trình độ chuyên môn: Cử nhân địa chất |
|
||||||||||||
60420 |
Họ tên:
Nguyễn Xuân Hoàng
Ngày sinh: 28/08/1967 Thẻ căn cước: 024******014 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kinh tế xây dựng |
|