Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
60421 |
Họ tên:
Nguyễn Đức Hân
Ngày sinh: 12/04/1972 Thẻ căn cước: 034******522 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
60422 |
Họ tên:
Đoàn Đức Quý
Ngày sinh: 24/02/1992 Thẻ căn cước: 025******861 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
60423 |
Họ tên:
Nguyễn Ngọc Dương
Ngày sinh: 02/08/1989 Thẻ căn cước: 040******594 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
60424 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Vị
Ngày sinh: 30/05/1987 CMND: 162***172 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
|
||||||||||||
60425 |
Họ tên:
Nguyễn Khánh Đệ
Ngày sinh: 22/10/1979 Thẻ căn cước: 042******040 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng đường bộ |
|
||||||||||||
60426 |
Họ tên:
Nguyễn Đức Thành
Ngày sinh: 07/08/1983 CMND: 013***958 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư hệ thống điện |
|
||||||||||||
60427 |
Họ tên:
Nguyễn Thế Đăng
Ngày sinh: 16/02/1975 Thẻ căn cước: 033******086 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
60428 |
Họ tên:
Lê Huy
Ngày sinh: 12/06/1979 Thẻ căn cước: 001******524 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Cảng – Đường Thủy |
|
||||||||||||
60429 |
Họ tên:
Hoàng Trọng Chiến
Ngày sinh: 12/01/1992 Thẻ căn cước: 044******609 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
60430 |
Họ tên:
Đào Văn Hòa
Ngày sinh: 07/11/1979 Thẻ căn cước: 001******205 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
60431 |
Họ tên:
Nguyễn Thiên Trụ
Ngày sinh: 22/06/1985 CMND: 111***261 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
60432 |
Họ tên:
Nguyễn Thiên Chấn
Ngày sinh: 04/01/1988 Thẻ căn cước: 001******242 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
60433 |
Họ tên:
Chu Văn Hùng
Ngày sinh: 15/02/1992 Thẻ căn cước: 001******874 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
|
||||||||||||
60434 |
Họ tên:
Phạm Duy Bình
Ngày sinh: 05/05/1981 Thẻ căn cước: 034******919 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
|
||||||||||||
60435 |
Họ tên:
Đặng Đình Thái
Ngày sinh: 06/11/1994 Thẻ căn cước: 001******223 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
|
||||||||||||
60436 |
Họ tên:
Hứa Nông Quản
Ngày sinh: 25/11/1993 CMND: 085***537 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
|
||||||||||||
60437 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Tiến
Ngày sinh: 05/05/1990 Thẻ căn cước: 037******678 Trình độ chuyên môn: Cao đẳng Công nghệ kỹ thuật giao thông |
|
||||||||||||
60438 |
Họ tên:
Trần Mạnh Tuấn
Ngày sinh: 03/12/1995 Thẻ căn cước: 011******001 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
60439 |
Họ tên:
Bùi Lê Dũng
Ngày sinh: 09/07/1983 Thẻ căn cước: 001******728 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng |
|
||||||||||||
60440 |
Họ tên:
Trần Văn Thập
Ngày sinh: 02/09/1983 Thẻ căn cước: 036******838 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|