Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
60461 |
Họ tên:
Nguyễn Phong Nhã
Ngày sinh: 05/02/1981 CMND: 141***370 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Trắc địa; kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
60462 |
Họ tên:
Vũ Lê Hải
Ngày sinh: 29/06/1961 CMND: 011***399 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng |
|
||||||||||||
60463 |
Họ tên:
Nguyễn Minh Đức
Ngày sinh: 17/02/1973 CMND: 013***282 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng công nghiệp |
|
||||||||||||
60464 |
Họ tên:
Nguyễn Xuân Linh
Ngày sinh: 18/10/1981 CMND: 012***713 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
|
||||||||||||
60465 |
Họ tên:
Nguyễn Mạnh Hùng
Ngày sinh: 29/01/1989 Thẻ căn cước: 037******468 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng & Công nghiệp |
|
||||||||||||
60466 |
Họ tên:
Lê Văn Thanh
Ngày sinh: 21/01/1983 CMND: 013***210 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng |
|
||||||||||||
60467 |
Họ tên:
Nhữ Văn Thành
Ngày sinh: 10/08/1991 CMND: 230***358 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư trắc địa-bản đồ; Kỹ sư xây dựng Dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
60468 |
Họ tên:
Trần Anh Hào
Ngày sinh: 09/11/1970 CMND: 012***611 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kinh tế xây dựng |
|
||||||||||||
60469 |
Họ tên:
Nguyễn Quốc Huy
Ngày sinh: 26/06/1977 CMND: 012***412 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư trắc địa |
|
||||||||||||
60470 |
Họ tên:
Nguyễn Minh Lượng
Ngày sinh: 18/06/1978 Thẻ căn cước: 001******099 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư điện khí hóa, cung cấp điện |
|
||||||||||||
60471 |
Họ tên:
Kim Quang Vinh
Ngày sinh: 09/11/1986 Thẻ căn cước: 001******423 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng Cầu đường bộ |
|
||||||||||||
60472 |
Họ tên:
Nguyễn Thế Hùng
Ngày sinh: 17/10/1988 Thẻ căn cước: 001******309 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật thủy điện và năng lượng tái tạo |
|
||||||||||||
60473 |
Họ tên:
Đinh Lê Phương Anh
Ngày sinh: 27/01/1988 Thẻ căn cước: 001******651 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công trình thủy lợi |
|
||||||||||||
60474 |
Họ tên:
Trần Vũ
Ngày sinh: 13/08/1978 Thẻ căn cước: 001******119 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công trình Thủy lợi |
|
||||||||||||
60475 |
Họ tên:
Dương Đức Tùng
Ngày sinh: 26/10/1979 CMND: 011***029 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Thủy lợi |
|
||||||||||||
60476 |
Họ tên:
Lê Nguyên Trung
Ngày sinh: 06/01/1980 Thẻ căn cước: 001******973 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Thủy văn - Môi trường |
|
||||||||||||
60477 |
Họ tên:
Chu Quang Đua
Ngày sinh: 20/07/1987 CMND: 125***465 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
|
||||||||||||
60478 |
Họ tên:
Đỗ Tiến Lực
Ngày sinh: 12/10/1985 Thẻ căn cước: 037******028 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
|
||||||||||||
60479 |
Họ tên:
Mai Ngọc Đỉnh
Ngày sinh: 15/09/1987 CMND: 013***960 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng Cầu - Đường |
|
||||||||||||
60480 |
Họ tên:
Nguyễn Duy Tân
Ngày sinh: 01/02/1971 CMND: 011***443 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư điện tử viễn thông |
|