Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
60481 |
Họ tên:
Hoàng Thị Hạnh Lý
Ngày sinh: 10/05/1996 Thẻ căn cước: 075******196 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật điện, điện tử |
|
||||||||||||
60482 |
Họ tên:
Nguyễn Xuân Hảo
Ngày sinh: 08/06/1976 CMND: 013***585 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường bộ |
|
||||||||||||
60483 |
Họ tên:
Phan Song Hào
Ngày sinh: 19/05/1982 CMND: 182***157 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công trình giao thông công chính ngành xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
60484 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Duy
Ngày sinh: 08/02/1985 Thẻ căn cước: 033******507 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
60485 |
Họ tên:
Phạm Tiến Đạt
Ngày sinh: 10/11/1987 CMND: 013***687 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng Dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
60486 |
Họ tên:
Trần Thành Công
Ngày sinh: 22/10/1988 Thẻ căn cước: 034******007 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng công trình ngầm và mỏ |
|
||||||||||||
60487 |
Họ tên:
Bùi Thành Đạt
Ngày sinh: 17/10/1992 CMND: 121***236 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
60488 |
Họ tên:
Đào Văn Hiền
Ngày sinh: 23/11/1987 Thẻ căn cước: 001******850 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng Cầu - Đường |
|
||||||||||||
60489 |
Họ tên:
Trương Quang Nghĩa
Ngày sinh: 11/05/1990 CMND: 168***514 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
60490 |
Họ tên:
Nguyễn Khánh Trình
Ngày sinh: 16/11/1985 Thẻ căn cước: 038******208 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật điện |
|
||||||||||||
60491 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Chuyên
Ngày sinh: 05/06/1978 CMND: 164***035 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng đường bộ |
|
||||||||||||
60492 |
Họ tên:
Lê Xuân Yên
Ngày sinh: 22/03/1968 Thẻ căn cước: 001******342 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng |
|
||||||||||||
60493 |
Họ tên:
Vũ Ngọc Xuyến
Ngày sinh: 04/04/1979 Thẻ căn cước: 036******215 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
60494 |
Họ tên:
Phùng Văn Công
Ngày sinh: 24/10/1979 Thẻ căn cước: 026******391 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật Trắc địa - bản đồ |
|
||||||||||||
60495 |
Họ tên:
Nguyễn Anh Tuấn
Ngày sinh: 09/06/1996 Thẻ căn cước: 001******888 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình |
|
||||||||||||
60496 |
Họ tên:
Nguyễn Huy Khánh
Ngày sinh: 18/02/1980 Thẻ căn cước: 025******553 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kinh tế xây dựng |
|
||||||||||||
60497 |
Họ tên:
Phạm Trung Kiên
Ngày sinh: 05/10/1995 CMND: 013***476 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
60498 |
Họ tên:
Vũ Hoàng
Ngày sinh: 01/03/1971 CMND: 011***307 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
60499 |
Họ tên:
Nguyễn Trọng Hùng
Ngày sinh: 16/09/1979 Thẻ căn cước: 040******758 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
60500 |
Họ tên:
Lê Bá Tuấn
Ngày sinh: 12/03/1982 CMND: 171***673 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|