Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
60521 |
Họ tên:
Lưu Quang Trung
Ngày sinh: 28/05/1993 Thẻ căn cước: 026******584 Trình độ chuyên môn: KS kỹ thuật hạ tầng đô thị |
|
||||||||||||
60522 |
Họ tên:
Tạ Văn Thành
Ngày sinh: 08/06/1986 Thẻ căn cước: 026******809 Trình độ chuyên môn: KS XD công trình biển-Dầu khí |
|
||||||||||||
60523 |
Họ tên:
Mầu Mạnh Tùng
Ngày sinh: 13/12/1994 CMND: 135***062 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
60524 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Thiết
Ngày sinh: 13/04/1984 Thẻ căn cước: 026******889 Trình độ chuyên môn: KS Xây dựng Dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
60525 |
Họ tên:
Vũ Quang Dũng
Ngày sinh: 20/08/1983 CMND: 135***026 Trình độ chuyên môn: KS XD DD&CN |
|
||||||||||||
60526 |
Họ tên:
Nguyễn Huy Hân
Ngày sinh: 13/05/1985 Thẻ căn cước: 001******864 Trình độ chuyên môn: KS kỹ thuật CT xây dựng |
|
||||||||||||
60527 |
Họ tên:
Nguyễn Đức Thắng
Ngày sinh: 07/07/1979 Thẻ căn cước: 033******614 Trình độ chuyên môn: KS XD Dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
60528 |
Họ tên:
Trần Văn Thái
Ngày sinh: 17/03/1985 Thẻ căn cước: 026******336 Trình độ chuyên môn: KS địa chính |
|
||||||||||||
60529 |
Họ tên:
Trương Thanh Hải
Ngày sinh: 27/02/1970 Thẻ căn cước: 025******297 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật giao thông |
|
||||||||||||
60530 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Kiền
Ngày sinh: 17/11/1980 Thẻ căn cước: 026******548 Trình độ chuyên môn: KS CN kỹ thuật giao thông |
|
||||||||||||
60531 |
Họ tên:
Trần Trọng Sâm
Ngày sinh: 10/10/1983 Thẻ căn cước: 026******798 Trình độ chuyên môn: KS giao thông |
|
||||||||||||
60532 |
Họ tên:
Nguyễn Đăng Xuyên
Ngày sinh: 06/02/1987 CMND: 125***353 Trình độ chuyên môn: KS XD DD&CN |
|
||||||||||||
60533 |
Họ tên:
Phùng Văn Chính
Ngày sinh: 29/03/1993 Thẻ căn cước: 026******526 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư - Kiến trúc |
|
||||||||||||
60534 |
Họ tên:
Kiều Văn Hòa
Ngày sinh: 01/08/1992 Thẻ căn cước: 001******920 Trình độ chuyên môn: KS kỹ thuật giao thông |
|
||||||||||||
60535 |
Họ tên:
Lê Đức Thọ
Ngày sinh: 14/01/1979 CMND: 135***245 Trình độ chuyên môn: KS XD DD&CN |
|
||||||||||||
60536 |
Họ tên:
Nguyễn Mạnh Hà
Ngày sinh: 19/05/1980 Thẻ căn cước: 025******583 Trình độ chuyên môn: KS XD cầu đường |
|
||||||||||||
60537 |
Họ tên:
Nguyễn Quốc Chung
Ngày sinh: 22/03/1980 Thẻ căn cước: 026******472 Trình độ chuyên môn: KS Xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
60538 |
Họ tên:
Vương Đức Nguyên
Ngày sinh: 20/03/1984 Thẻ căn cước: 034******777 Trình độ chuyên môn: KS thủy lợi, chuyên ngành cấp thoát nước |
|
||||||||||||
60539 |
Họ tên:
Nguyễn Danh Tuấn
Ngày sinh: 17/11/1979 Thẻ căn cước: 026******553 Trình độ chuyên môn: KS xây dựng công trình trên sông nhà máy thủy điện |
|
||||||||||||
60540 |
Họ tên:
Phạm Xuân Phương
Ngày sinh: 11/12/1983 CMND: 131***430 Trình độ chuyên môn: KS XD cầu đường |
|