Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
60821 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Cao
Ngày sinh: 26/06/1989 Thẻ căn cước: 001******975 Trình độ chuyên môn: Đại học - Kỹ thuật xây dựng công trình |
|
||||||||||||
60822 |
Họ tên:
Trịnh Đình Thuận
Ngày sinh: 15/10/1978 CMND: 045***867 Trình độ chuyên môn: Đại học - Xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
60823 |
Họ tên:
Nguyễn Đình Mạnh
Ngày sinh: 22/03/1989 Thẻ căn cước: 034******826 Trình độ chuyên môn: Đại học - Công nghệ kỹ thuật giao thông |
|
||||||||||||
60824 |
Họ tên:
Trần Quang Tuấn
Ngày sinh: 10/12/1990 CMND: 031***271 Trình độ chuyên môn: Đại học - Công nghệ kỹ thuật giao thông |
|
||||||||||||
60825 |
Họ tên:
Huỳnh An
Ngày sinh: 24/06/1982 CMND: 264***485 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình XD |
|
||||||||||||
60826 |
Họ tên:
Phạm Văn Tân
Ngày sinh: 09/09/1982 CMND: 264***801 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư thủy lợi |
|
||||||||||||
60827 |
Họ tên:
Nguyễn Hữu Thuấn
Ngày sinh: 08/06/1995 Thẻ căn cước: 054******598 Trình độ chuyên môn: Kỹ thuật công trình XD |
|
||||||||||||
60828 |
Họ tên:
Đoàn Tấn Đạt
Ngày sinh: 20/02/1978 CMND: 281***748 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng Dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
60829 |
Họ tên:
Hà Vũ Hiệp
Ngày sinh: 16/05/1991 CMND: 132***929 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư |
|
||||||||||||
60830 |
Họ tên:
Dương Ngọc Dung
Ngày sinh: 17/10/1991 CMND: 063***045 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật môi trường |
|
||||||||||||
60831 |
Họ tên:
Bùi Đức Hà
Ngày sinh: 08/03/1976 CMND: 132***204 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư thuỷ lợi |
|
||||||||||||
60832 |
Họ tên:
Phùng Ngọc Anh
Ngày sinh: 15/07/1990 CMND: 132***364 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình biển |
|
||||||||||||
60833 |
Họ tên:
Nguyễn Thị Bích Ngọc
Ngày sinh: 20/09/1996 CMND: 132***974 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật tài nguyên nước |
|
||||||||||||
60834 |
Họ tên:
Nguyễn Quang Trung
Ngày sinh: 03/05/1987 CMND: 131***777 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
60835 |
Họ tên:
Lê Trung Kiên
Ngày sinh: 03/11/1979 Thẻ căn cước: 025******035 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật điện |
|
||||||||||||
60836 |
Họ tên:
Lê Tiến Hiệp
Ngày sinh: 15/07/1993 CMND: 132***831 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình giao thông |
|
||||||||||||
60837 |
Họ tên:
Nguyễn Xuân Quỳnh
Ngày sinh: 10/02/1987 Thẻ căn cước: 025******234 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư hệ thống điện |
|
||||||||||||
60838 |
Họ tên:
Phạm Duy Hưng
Ngày sinh: 30/11/1988 Thẻ căn cước: 025******670 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng |
|
||||||||||||
60839 |
Họ tên:
Vũ Thanh Tĩnh
Ngày sinh: 21/07/1983 Thẻ căn cước: 025******298 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu -đường bộ |
|
||||||||||||
60840 |
Họ tên:
Phạm Thành Long
Ngày sinh: 30/10/1983 Thẻ căn cước: 025******399 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng |
|