Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
60881 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Lập
Ngày sinh: 01/05/1988 CMND: 091***848 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dụng và Công nghiệp |
|
||||||||||||
60882 |
Họ tên:
Nguyễn Quang Đức
Ngày sinh: 02/04/1993 CMND: 145***872 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
60883 |
Họ tên:
Phan Tuấn Hoàng
Ngày sinh: 24/10/1983 Thẻ căn cước: 040******170 Trình độ chuyên môn: Đại học Giao thông vận tải |
|
||||||||||||
60884 |
Họ tên:
Phan Thị Liên
Ngày sinh: 13/12/1996 CMND: 122***145 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư - Kinh tế xây dựng |
|
||||||||||||
60885 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Đố
Ngày sinh: 19/05/1960 Thẻ căn cước: 033******815 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường bộ |
|
||||||||||||
60886 |
Họ tên:
Đinh Đức Thọ
Ngày sinh: 15/05/1982 Thẻ căn cước: 037******195 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng công nghiệp |
|
||||||||||||
60887 |
Họ tên:
Lương Văn Hạnh
Ngày sinh: 05/07/1969 Thẻ căn cước: 030******815 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng & công nghiệp |
|
||||||||||||
60888 |
Họ tên:
Lương Văn Cảnh
Ngày sinh: 20/10/1974 CMND: 151***880 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kinh tế xây dựng |
|
||||||||||||
60889 |
Họ tên:
Đỗ Quang Huy
Ngày sinh: 18/01/1991 CMND: 132***595 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư cấp thoát nước |
|
||||||||||||
60890 |
Họ tên:
Lê Quang Hòa
Ngày sinh: 26/07/1983 CMND: 111***455 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng & công nghiệp |
|
||||||||||||
60891 |
Họ tên:
Nguyễn Ngọc Tuấn
Ngày sinh: 28/06/1983 Thẻ căn cước: 024******870 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng & công nghiệp |
|
||||||||||||
60892 |
Họ tên:
Hạ Xuân Trường
Ngày sinh: 08/05/1987 CMND: 012***460 Trình độ chuyên môn: Cao đẳng Điện công nghiệp và dân dụng |
|
||||||||||||
60893 |
Họ tên:
Nguyễn Ngọc Tùng
Ngày sinh: 16/10/1980 CMND: 012***620 Trình độ chuyên môn: Cử nhân cao đẳng kỹ thuật điện |
|
||||||||||||
60894 |
Họ tên:
Nguyễn Thanh Hải
Ngày sinh: 28/11/1978 Thẻ căn cước: 033******729 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Cầu - Đường |
|
||||||||||||
60895 |
Họ tên:
Trần Đức Hiễn
Ngày sinh: 10/03/1991 CMND: 163***537 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
|
||||||||||||
60896 |
Họ tên:
Lều Trung Anh
Ngày sinh: 07/10/1991 Thẻ căn cước: 001******494 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật Hạ tầng Đô thị |
|
||||||||||||
60897 |
Họ tên:
Trần Văn Ba
Ngày sinh: 14/09/1985 CMND: 151***730 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Cầu - Đường |
|
||||||||||||
60898 |
Họ tên:
Phan Đình Thảo
Ngày sinh: 22/10/1982 Thẻ căn cước: 038******361 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Dân dụng |
|
||||||||||||
60899 |
Họ tên:
Nguyễn Hữu Bắc
Ngày sinh: 25/06/1984 CMND: 012***645 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
60900 |
Họ tên:
Ngô Văn Ngát
Ngày sinh: 05/07/1984 CMND: 172***672 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công trình Thủy lợi |
|