Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
60981 |
Họ tên:
Hàng Phú Định
Ngày sinh: 23/04/1995 CMND: 264***956 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng |
|
||||||||||||
60982 |
Họ tên:
Lê Nhật Minh
Ngày sinh: 23/03/1985 CMND: 264***756 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp; Kỹ sư Cấp thoát nước |
|
||||||||||||
60983 |
Họ tên:
Hoàng Trọng Thuận
Ngày sinh: 25/03/1991 CMND: 264***013 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trùnhXD |
|
||||||||||||
60984 |
Họ tên:
Phạm Diệp Hòa
Ngày sinh: 30/12/1984 CMND: 264***696 Trình độ chuyên môn: Thạc sĩ, Kỹ sư thủy lợi |
|
||||||||||||
60985 |
Họ tên:
Đặng Văn Bảo
Ngày sinh: 02/04/1994 CMND: 215***139 Trình độ chuyên môn: Cử nhân địa chất học |
|
||||||||||||
60986 |
Họ tên:
Bùi Văn Tấn
Ngày sinh: 02/07/1994 CMND: 215***872 Trình độ chuyên môn: Cao đẳng địa chất |
|
||||||||||||
60987 |
Họ tên:
Triệu Ngọc Duy
Ngày sinh: 27/03/1993 Thẻ căn cước: 006******659 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật giao thông |
|
||||||||||||
60988 |
Họ tên:
Nguyễn Thái Huy
Ngày sinh: 04/09/1986 CMND: 095***026 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công trình thủy lợi |
|
||||||||||||
60989 |
Họ tên:
Mã Văn Hành
Ngày sinh: 18/04/1977 Thẻ căn cước: 006******687 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
60990 |
Họ tên:
Lê Văn Tâm
Ngày sinh: 12/03/1967 Thẻ căn cước: 038******762 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng cầu |
|
||||||||||||
60991 |
Họ tên:
Bê Ngọc Hùng
Ngày sinh: 25/04/1970 CMND: 095***684 Trình độ chuyên môn: Thạc sĩ Quản lý xây dựng |
|
||||||||||||
60992 |
Họ tên:
Hứa Văn Hưng
Ngày sinh: 05/04/1980 Thẻ căn cước: 006******530 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
60993 |
Họ tên:
Phạm Khánh Toàn
Ngày sinh: 30/06/1982 CMND: 031***188 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
60994 |
Họ tên:
Dương Hoàng Long
Ngày sinh: 31/08/1994 CMND: 031***790 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Điện công nghiệp và dân dụng |
|
||||||||||||
60995 |
Họ tên:
Nguyễn Gia Long
Ngày sinh: 13/09/1989 Thẻ căn cước: 031******540 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Điện công nghiệp và dân dụng |
|
||||||||||||
60996 |
Họ tên:
Hoàng Trọng Lộc
Ngày sinh: 06/01/1979 CMND: 111***700 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Hệ thống điện |
|
||||||||||||
60997 |
Họ tên:
Trần Tiến Huy
Ngày sinh: 15/01/1978 CMND: 030***387 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Điện dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
60998 |
Họ tên:
Phạm Đức Quyền
Ngày sinh: 22/03/1984 Thẻ căn cước: 031******100 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Điện dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
60999 |
Họ tên:
Nguyễn Ngọc Kha
Ngày sinh: 15/06/1979 CMND: 031***000 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Tự động hoá XNCN |
|
||||||||||||
61000 |
Họ tên:
Nguyễn Anh Tú
Ngày sinh: 10/09/1981 Thẻ căn cước: 031******813 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Điện tự động công nghiệp |
|