Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
61001 |
Họ tên:
Nguyễn Như Phong
Ngày sinh: 31/10/1978 Thẻ căn cước: 031******874 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư |
|
||||||||||||
61002 |
Họ tên:
Nguyễn Thị Thu Huyền
Ngày sinh: 23/06/1980 Thẻ căn cước: 031******093 Trình độ chuyên môn: Thạc sĩ Kiến Trúc |
|
||||||||||||
61003 |
Họ tên:
Lê Đăng Hải
Ngày sinh: 29/04/1992 Thẻ căn cước: 031******054 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng |
|
||||||||||||
61004 |
Họ tên:
Đào Anh Tuấn
Ngày sinh: 31/08/1968 Thẻ căn cước: 034******139 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng & công nghiệp |
|
||||||||||||
61005 |
Họ tên:
Nguyễn Ngọc Tuệ
Ngày sinh: 13/12/1980 Thẻ căn cước: 031******350 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư |
|
||||||||||||
61006 |
Họ tên:
Hoàng Văn Đại
Ngày sinh: 20/12/1992 Thẻ căn cước: 031******042 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật xây dựng. Chuyên ngành: ngành Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
61007 |
Họ tên:
Cao Quốc Huy
Ngày sinh: 05/07/1987 CMND: 031***578 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư - Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
61008 |
Họ tên:
Phạm Văn Luận
Ngày sinh: 01/10/1996 CMND: 163***331 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư |
|
||||||||||||
61009 |
Họ tên:
Lê Văn Thịnh
Ngày sinh: 10/06/1996 Thẻ căn cước: 031******360 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư |
|
||||||||||||
61010 |
Họ tên:
Phạm Thị Vân Anh
Ngày sinh: 29/04/1989 CMND: 100***935 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
61011 |
Họ tên:
Vũ Văn Hưng
Ngày sinh: 31/01/1977 CMND: 031***526 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Cầu Đường |
|
||||||||||||
61012 |
Họ tên:
Phạm Huy Thành
Ngày sinh: 21/05/1983 Thẻ căn cước: 031******964 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công trình thủy |
|
||||||||||||
61013 |
Họ tên:
Nguyễn Hoài Nam
Ngày sinh: 30/09/1979 CMND: 171***441 Trình độ chuyên môn: Điện |
|
||||||||||||
61014 |
Họ tên:
Lê Thị Thu Huyền
Ngày sinh: 21/10/1983 Thẻ căn cước: 038******202 Trình độ chuyên môn: Kinh tế và quản lý đô thị |
|
||||||||||||
61015 |
Họ tên:
Bùi Tuấn Linh
Ngày sinh: 02/07/1985 Thẻ căn cước: 038******928 Trình độ chuyên môn: Điện |
|
||||||||||||
61016 |
Họ tên:
Lê Trọng Dương
Ngày sinh: 26/06/1994 Thẻ căn cước: 038******108 Trình độ chuyên môn: Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
61017 |
Họ tên:
Lê Đăng Tùng
Ngày sinh: 24/10/1990 Thẻ căn cước: 038******411 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
61018 |
Họ tên:
Lê Văn Thương
Ngày sinh: 21/12/1976 Thẻ căn cước: 038******629 Trình độ chuyên môn: Địa chất |
|
||||||||||||
61019 |
Họ tên:
Nguyễn Trọng Quang
Ngày sinh: 16/04/1990 CMND: 173***018 Trình độ chuyên môn: Quản lý năng lượng |
|
||||||||||||
61020 |
Họ tên:
Nguyễn Trọng Hùng
Ngày sinh: 28/09/1986 Thẻ căn cước: 038******993 Trình độ chuyên môn: Cơ sở hạ tầng giao thông |
|