Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
61961 |
Họ tên:
Triệu Đức Mạnh
Ngày sinh: 22/03/1988 Thẻ căn cước: 006******539 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Hệ thống điện |
|
||||||||||||
61962 |
Họ tên:
Nguyễn Thanh Minh
Ngày sinh: 01/11/1980 Thẻ căn cước: 033******376 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
|
||||||||||||
61963 |
Họ tên:
Nguyễn Duy Trình
Ngày sinh: 12/04/1983 CMND: 095***368 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
|
||||||||||||
61964 |
Họ tên:
Ngô Văn Thức
Ngày sinh: 05/03/1986 CMND: 091***103 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
61965 |
Họ tên:
Nghiêm Đức Tuân
Ngày sinh: 12/02/1984 CMND: 095***130 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật điện |
|
||||||||||||
61966 |
Họ tên:
Lê Văn Dũng
Ngày sinh: 02/03/1986 CMND: 162***918 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng DD&CN |
|
||||||||||||
61967 |
Họ tên:
Hoàng Văn Nam
Ngày sinh: 20/05/1979 CMND: 095***353 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật điện năng |
|
||||||||||||
61968 |
Họ tên:
Hà Tiến Dũng
Ngày sinh: 01/11/1984 Thẻ căn cước: 006******540 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
|
||||||||||||
61969 |
Họ tên:
Đồng Lê Huy
Ngày sinh: 23/04/1976 CMND: 095***888 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư liên ngành cơ điện |
|
||||||||||||
61970 |
Họ tên:
Nguyễn Anh Tuấn
Ngày sinh: 02/07/1981 Thẻ căn cước: 058******963 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
61971 |
Họ tên:
Nguyễn Nhật Minh
Ngày sinh: 10/05/1992 Thẻ căn cước: 060******232 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Điện - Điện tử (hệ thống điện) |
|
||||||||||||
61972 |
Họ tên:
Hồ Minh Tuấn
Ngày sinh: 20/02/1972 CMND: 260***764 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Điện - Điện tử (điện năng) |
|
||||||||||||
61973 |
Họ tên:
Trần Nguyễn Hoàng Gia
Ngày sinh: 02/01/1987 CMND: 261***004 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Điện - Điện tử (hệ thống điện) |
|
||||||||||||
61974 |
Họ tên:
Đoàn Văn Bình
Ngày sinh: 10/12/1988 CMND: 183***185 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
61975 |
Họ tên:
Nguyễn Thanh Xuân
Ngày sinh: 15/02/1991 CMND: 261***842 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
|
||||||||||||
61976 |
Họ tên:
Nguyễn Việt Hùng
Ngày sinh: 29/07/1982 Thẻ căn cước: 011******004 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kinh tế xây dựng |
|
||||||||||||
61977 |
Họ tên:
Nguyễn Hữu Khiêm
Ngày sinh: 02/09/1984 Thẻ căn cước: 011******893 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kinh tế xây dựng |
|
||||||||||||
61978 |
Họ tên:
Nguyễn Hữu Giang
Ngày sinh: 19/10/1992 Thẻ căn cước: 011******325 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
61979 |
Họ tên:
Hoàng Văn Trung
Ngày sinh: 07/04/1990 Thẻ căn cước: 011******372 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng công trình ngầm đô thị |
|
||||||||||||
61980 |
Họ tên:
Nguyễn Đình Tám
Ngày sinh: 07/07/1994 Thẻ căn cước: 011******544 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
|