Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
62001 |
Họ tên:
Nguyễn Đông Tùng
Ngày sinh: 31/07/1975 Thẻ căn cước: 064******061 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng DD&CN |
|
||||||||||||
62002 |
Họ tên:
Trịnh Xuân Tuấn
Ngày sinh: 01/08/1977 CMND: 231***399 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng DD&CN |
|
||||||||||||
62003 |
Họ tên:
Lê Thanh Tuấn
Ngày sinh: 10/10/1994 CMND: 230***444 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
62004 |
Họ tên:
Dương Đức Tuân
Ngày sinh: 20/03/1984 Thẻ căn cước: 064******209 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư điện kỹ thuật |
|
||||||||||||
62005 |
Họ tên:
Ngô Quốc Tình
Ngày sinh: 12/12/1989 CMND: 215***476 Trình độ chuyên môn: Trung cấp xây dựng DD-CN |
|
||||||||||||
62006 |
Họ tên:
Lê Hoài Tây
Ngày sinh: 28/04/1989 CMND: 231***567 Trình độ chuyên môn: kỹ sư công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
62007 |
Họ tên:
Trần Thái Sinh
Ngày sinh: 20/07/1984 CMND: 221***971 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
|
||||||||||||
62008 |
Họ tên:
Phạm Trần Sang
Ngày sinh: 13/01/1990 CMND: 230***064 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
62009 |
Họ tên:
Võ Tiến Sang
Ngày sinh: 30/09/1982 CMND: 231***757 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng thủy lợi - thủy điện |
|
||||||||||||
62010 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Quốc
Ngày sinh: 13/05/1987 CMND: 231***866 Trình độ chuyên môn: Trung cấp xây dựng DD&CN |
|
||||||||||||
62011 |
Họ tên:
Đặng Đình Quảng
Ngày sinh: 04/02/1979 Thẻ căn cước: 052******788 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng DD&CN |
|
||||||||||||
62012 |
Họ tên:
Quách Ngọc Phương
Ngày sinh: 01/01/1982 CMND: 211***301 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
62013 |
Họ tên:
Phan Đình Phùng
Ngày sinh: 29/04/1964 CMND: 230***350 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
62014 |
Họ tên:
Trần Quang Nghĩa
Ngày sinh: 23/06/1972 CMND: 230***931 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng |
|
||||||||||||
62015 |
Họ tên:
Trịnh Thị Quỳnh Nga
Ngày sinh: 22/06/1992 CMND: 230***851 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kinh tế xây dựng |
|
||||||||||||
62016 |
Họ tên:
Võ Thị Nga
Ngày sinh: 16/11/1982 CMND: 230***905 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
62017 |
Họ tên:
Trần Ngọc Mận
Ngày sinh: 10/11/1981 CMND: 212***512 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
62018 |
Họ tên:
Đỗ Hoàng Long
Ngày sinh: 23/06/1988 CMND: 230***392 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình |
|
||||||||||||
62019 |
Họ tên:
Phạm Duy Hùng
Ngày sinh: 08/12/1981 Thẻ căn cước: 064******403 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư thủy lợi-thủy điện- cấp thoát nước |
|
||||||||||||
62020 |
Họ tên:
Hoàng Văn Đạt
Ngày sinh: 20/03/1977 CMND: 230***706 Trình độ chuyên môn: Trung cấp xây dựng cầu đường |
|