Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
62021 |
Họ tên:
Khương Tiến Dũng
Ngày sinh: 08/11/1984 CMND: 230***388 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình |
|
||||||||||||
62022 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Cường
Ngày sinh: 06/02/1985 CMND: 231***224 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng DD&CN |
|
||||||||||||
62023 |
Họ tên:
Lê Xuân Cảm
Ngày sinh: 10/10/1984 Thẻ căn cước: 064******244 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng DD&CN |
|
||||||||||||
62024 |
Họ tên:
Nguyễn Anh Tuấn
Ngày sinh: 16/10/1992 CMND: 194***260 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Hệ thống điện |
|
||||||||||||
62025 |
Họ tên:
HỒ NHẬT LUÂN
Ngày sinh: 09/11/1991 CMND: 365***167 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
62026 |
Họ tên:
TRẦN VĂN THẢO
Ngày sinh: 21/07/1995 Thẻ căn cước: 091******672 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng Cầu đường |
|
||||||||||||
62027 |
Họ tên:
PHAN TRUNG TÍN
Ngày sinh: 17/11/1995 CMND: 366***367 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng Cầu đường |
|
||||||||||||
62028 |
Họ tên:
TRẦN HOÀI THUẬN THÔNG
Ngày sinh: 28/04/1996 CMND: 366***140 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng công trình |
|
||||||||||||
62029 |
Họ tên:
TRẦN TRÍ TÀI
Ngày sinh: 22/09/1996 CMND: 366***016 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
|
||||||||||||
62030 |
Họ tên:
Đỗ Quyết Thắng
Ngày sinh: 18/05/1985 CMND: 040***237 Trình độ chuyên môn: Cao đẳng xây dựng kỹ thuật thi công |
|
||||||||||||
62031 |
Họ tên:
Phạm Văn Điểm
Ngày sinh: 26/07/1980 Thẻ căn cước: 034******196 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư thuỷ lợi, Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
62032 |
Họ tên:
Mai Hữu Dũng
Ngày sinh: 20/07/1979 Thẻ căn cước: 011******817 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng công trình giao thông |
|
||||||||||||
62033 |
Họ tên:
Nguyễn Đức Thắng
Ngày sinh: 08/08/1987 Thẻ căn cước: 011******012 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
62034 |
Họ tên:
Quàng Văn Hĩu
Ngày sinh: 15/08/1990 CMND: 040***140 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
|
||||||||||||
62035 |
Họ tên:
Lộ Văn Hợp
Ngày sinh: 12/05/1989 Thẻ căn cước: 011******532 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
62036 |
Họ tên:
Đặng Ngọc Tú
Ngày sinh: 03/08/1990 Thẻ căn cước: 011******827 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
62037 |
Họ tên:
Vũ Ngọc Toán
Ngày sinh: 01/06/1994 Thẻ căn cước: 034******831 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình |
|
||||||||||||
62038 |
Họ tên:
Nguyễn Đức Tuấn
Ngày sinh: 07/10/1982 CMND: 012***252 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư thủy lợi |
|
||||||||||||
62039 |
Họ tên:
Sòi Ngọc Tuân
Ngày sinh: 12/01/1989 CMND: 040***902 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
62040 |
Họ tên:
Trần Thế Vinh
Ngày sinh: 02/12/1991 CMND: 163***196 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|