Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
62121 |
Họ tên:
Lê Mạnh Hùng
Ngày sinh: 19/12/1994 CMND: 061***707 Trình độ chuyên môn: KS-KTXD công trình giao thông |
|
||||||||||||
62122 |
Họ tên:
Phùng Anh Tú
Ngày sinh: 30/01/1989 CMND: 060***281 Trình độ chuyên môn: KS-KTXD công trình giao thông |
|
||||||||||||
62123 |
Họ tên:
Hà Sơn Bình
Ngày sinh: 19/04/1987 Thẻ căn cước: 015******963 Trình độ chuyên môn: KS-KTXD công trình giao thông |
|
||||||||||||
62124 |
Họ tên:
Hồ Công Thân
Ngày sinh: 12/12/1986 CMND: 172***164 Trình độ chuyên môn: KS-KTCT giao thông |
|
||||||||||||
62125 |
Họ tên:
Nguyễn Sơn Bình
Ngày sinh: 07/10/1986 CMND: 060***514 Trình độ chuyên môn: KSXD cầu đường |
|
||||||||||||
62126 |
Họ tên:
Tô Mạnh Hùng
Ngày sinh: 15/09/1967 CMND: 060***168 Trình độ chuyên môn: KSXD |
|
||||||||||||
62127 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Sơn
Ngày sinh: 30/01/1980 CMND: 060***184 Trình độ chuyên môn: KSXD |
|
||||||||||||
62128 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Đức
Ngày sinh: 26/03/1985 CMND: 060***875 Trình độ chuyên môn: KS- KTCT xây dựng |
|
||||||||||||
62129 |
Họ tên:
Nguyễn Trọng Đại
Ngày sinh: 10/07/1959 CMND: 060***806 Trình độ chuyên môn: KSXD |
|
||||||||||||
62130 |
Họ tên:
Đỗ Trung Đông
Ngày sinh: 10/04/1987 Thẻ căn cước: 015******450 Trình độ chuyên môn: KS-KTCT xây dựng |
|
||||||||||||
62131 |
Họ tên:
Trần Duy Linh
Ngày sinh: 13/09/1992 CMND: 060***547 Trình độ chuyên môn: KSXD-DD&CN |
|
||||||||||||
62132 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Bính
Ngày sinh: 02/02/1955 CMND: 060***347 Trình độ chuyên môn: KSXD |
|
||||||||||||
62133 |
Họ tên:
Phạm Bá Toản
Ngày sinh: 03/09/1988 CMND: 060***623 Trình độ chuyên môn: KS-Kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
62134 |
Họ tên:
Nguyễn Ngọc Thắng
Ngày sinh: 27/12/1992 Thẻ căn cước: 015******119 Trình độ chuyên môn: KS-KTCT xây dựng |
|
||||||||||||
62135 |
Họ tên:
Sa Quang Đông
Ngày sinh: 10/08/1982 CMND: 060***027 Trình độ chuyên môn: KS- KTXD công trình giao thông |
|
||||||||||||
62136 |
Họ tên:
Đặng Quốc Bình
Ngày sinh: 20/10/1957 CMND: 060***933 Trình độ chuyên môn: KS-Hệ thống điện |
|
||||||||||||
62137 |
Họ tên:
Nguyễn Thế Bằng
Ngày sinh: 14/10/1981 Thẻ căn cước: 034******544 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
62138 |
Họ tên:
Vũ Trọng Đạt
Ngày sinh: 20/12/1970 Thẻ căn cước: 034******783 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
62139 |
Họ tên:
Vũ Tiến Phức
Ngày sinh: 02/11/1983 Thẻ căn cước: 034******478 Trình độ chuyên môn: Trung học trắc địa |
|
||||||||||||
62140 |
Họ tên:
Nông Văn Đán
Ngày sinh: 09/10/1985 Thẻ căn cước: 006******504 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|