Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
62141 |
Họ tên:
Lâm Phương Khanh
Ngày sinh: 06/11/1994 Thẻ căn cước: 072******732 Trình độ chuyên môn: Cao đẳng công nghệ kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
62142 |
Họ tên:
Trương Hồ Nhật Duy
Ngày sinh: 08/05/1986 CMND: 341***148 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng ngành Vật liệu xây dựng |
|
||||||||||||
62143 |
Họ tên:
Liên Văn Hậu
Ngày sinh: 21/02/1995 CMND: 241***754 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
62144 |
Họ tên:
Nguyễn Hoàng Sơn
Ngày sinh: 07/09/1970 Thẻ căn cước: 001******333 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng (Xây dựng Dân dụng &Công nghiệp) |
|
||||||||||||
62145 |
Họ tên:
Trương Quốc Phi
Ngày sinh: 06/08/1993 CMND: 191***566 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
62146 |
Họ tên:
Võ Văn Tú
Ngày sinh: 23/03/1989 CMND: 205***181 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
62147 |
Họ tên:
Hồ Như Ý
Ngày sinh: 05/03/1983 CMND: 205***681 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
62148 |
Họ tên:
Nguyễn Kiên Giang
Ngày sinh: 18/08/1983 CMND: 201***223 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kinh tế Xây dựng & Quản lý dự án |
|
||||||||||||
62149 |
Họ tên:
Phan Lê Anh
Ngày sinh: 04/09/1987 Thẻ căn cước: 075******120 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
62150 |
Họ tên:
Đặng Kim Tấn
Ngày sinh: 20/06/1988 Thẻ căn cước: 051******083 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
|
||||||||||||
62151 |
Họ tên:
Phạm Tấn Dũng
Ngày sinh: 06/02/1974 CMND: 201***545 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư ngành Xây dựng dân dụng & CN |
|
||||||||||||
62152 |
Họ tên:
Võ Quang Trọng
Ngày sinh: 20/01/1988 CMND: 205***645 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư ngành Xây dụng dân dụng & Công nghiệp |
|
||||||||||||
62153 |
Họ tên:
Thái Tân
Ngày sinh: 03/03/1982 CMND: 201***038 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư cơ khí chế tạo máy |
|
||||||||||||
62154 |
Họ tên:
Phạm Đình Thiện
Ngày sinh: 01/07/1989 CMND: 205***289 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng Thủy lợi - Thùy điện - cấp thoát nước |
|
||||||||||||
62155 |
Họ tên:
Nguyễn Anh Đức
Ngày sinh: 11/10/1979 CMND: 183***150 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Hệ thống điện |
|
||||||||||||
62156 |
Họ tên:
Bùi Đức Phương
Ngày sinh: 07/02/1986 Thẻ căn cước: 017******084 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
62157 |
Họ tên:
Phan Huy Tuấn
Ngày sinh: 04/06/1972 Thẻ căn cước: 001******009 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng - ngành Xây dựng Dân dụng & Công nghiệp |
|
||||||||||||
62158 |
Họ tên:
Nguyễn Anh Sơn
Ngày sinh: 11/03/1976 Thẻ căn cước: 015******290 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Cầu Hầm – ngành Xây dựng Cầu - Đường |
|
||||||||||||
62159 |
Họ tên:
Bùi Hữu Thắng
Ngày sinh: 03/05/1975 CMND: 012***965 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Cầu Hầm - ngành Xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
62160 |
Họ tên:
Lê Thị Phương
Ngày sinh: 27/07/1995 CMND: 174***870 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật Đô thị |
|