Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
62281 |
Họ tên:
Nguyễn Anh Tuấn
Ngày sinh: 11/09/1981 Thẻ căn cước: 004******245 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Hệ thống điện |
|
||||||||||||
62282 |
Họ tên:
Lê Ngọc Giang
Ngày sinh: 13/08/1993 CMND: 173***346 Trình độ chuyên môn: Kỹ thuật xây dựng công trình Giao thông (cầu đường) |
|
||||||||||||
62283 |
Họ tên:
Nguyễn Xuân Tú
Ngày sinh: 01/02/1974 CMND: 172***815 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng đường bộ |
|
||||||||||||
62284 |
Họ tên:
Lê Thị Liên
Ngày sinh: 07/12/1992 Thẻ căn cước: 038******775 Trình độ chuyên môn: Kinh tế xây dựng |
|
||||||||||||
62285 |
Họ tên:
Lê Văn Cường
Ngày sinh: 30/12/1990 Thẻ căn cước: 038******547 Trình độ chuyên môn: Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
|
||||||||||||
62286 |
Họ tên:
Lê Thị Mỹ Linh
Ngày sinh: 30/04/1995 Thẻ căn cước: 038******715 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
|
||||||||||||
62287 |
Họ tên:
Đỗ Huy Công
Ngày sinh: 12/10/1982 Thẻ căn cước: 038******412 Trình độ chuyên môn: Kỹ thuật công trình |
|
||||||||||||
62288 |
Họ tên:
Nguyễn Mạnh Quân
Ngày sinh: 17/01/1984 Thẻ căn cước: 038******262 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Cầu Đường |
|
||||||||||||
62289 |
Họ tên:
Hoàng Hữu Phúc
Ngày sinh: 18/02/1987 CMND: 230***341 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
62290 |
Họ tên:
Nguyễn Trọng Cường
Ngày sinh: 03/11/1967 Thẻ căn cước: 020******069 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
|
||||||||||||
62291 |
Họ tên:
Lê Ngọc Bảo Lâm
Ngày sinh: 15/04/1987 CMND: 205***368 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
62292 |
Họ tên:
Trần Đình Nghĩa
Ngày sinh: 11/03/1991 CMND: 201***660 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
62293 |
Họ tên:
Nguyễn Tấn Thịnh
Ngày sinh: 25/01/1981 CMND: 212***420 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
62294 |
Họ tên:
Nguyễn Quang Lưu
Ngày sinh: 08/12/1967 CMND: 200***210 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư ngành Xây dựng tủy lợi – T Điện |
|
||||||||||||
62295 |
Họ tên:
Nguyễn Đăng Hòa
Ngày sinh: 21/11/1980 CMND: 205***895 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình giao thông |
|
||||||||||||
62296 |
Họ tên:
Cao Văn Lương
Ngày sinh: 15/10/1984 CMND: 201***894 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật Xây dựng Công trình |
|
||||||||||||
62297 |
Họ tên:
Hồ Văn Kiệt
Ngày sinh: 15/12/1983 CMND: 370***628 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư ngành Điện tử |
|
||||||||||||
62298 |
Họ tên:
Cao Hải Đăng
Ngày sinh: 10/05/1972 Thẻ căn cước: 040******371 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
62299 |
Họ tên:
Nguyễn Duy Minh
Ngày sinh: 10/08/1988 Thẻ căn cước: 079******753 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Địa chất – Dầu khí Địa kỹ thuật |
|
||||||||||||
62300 |
Họ tên:
Lê Văn Chót
Ngày sinh: 05/03/1991 CMND: 197***504 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình Xây dựng |
|