Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
62481 |
Họ tên:
Đồng Xuân Chính
Ngày sinh: 26/08/1983 CMND: 151***179 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng – ngành Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
62482 |
Họ tên:
Lê Thế Trường Lâm
Ngày sinh: 24/03/1976 CMND: 011***878 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Thiết bị điện – điện tử ngành Điện |
|
||||||||||||
62483 |
Họ tên:
Trần Đại Nghĩa
Ngày sinh: 21/01/1991 CMND: 013***376 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
62484 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Thuật
Ngày sinh: 25/08/1985 CMND: 168***555 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật cơ sở hạ tầng (Cấp thoát nước) |
|
||||||||||||
62485 |
Họ tên:
Nguyễn Trung Kiên
Ngày sinh: 04/12/1988 Thẻ căn cước: 037******021 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật điện, điện tử |
|
||||||||||||
62486 |
Họ tên:
Đỗ Tá Tùng
Ngày sinh: 18/03/1993 Thẻ căn cước: 027******856 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
62487 |
Họ tên:
Nguyễn Thị Hoài Thu
Ngày sinh: 30/06/1988 CMND: 173***866 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
|
||||||||||||
62488 |
Họ tên:
Nguyễn Thị Thúy
Ngày sinh: 30/01/1996 CMND: 145***864 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
|
||||||||||||
62489 |
Họ tên:
Nguyễn Mạnh Hùng
Ngày sinh: 15/05/1994 CMND: 173***022 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật giao thông |
|
||||||||||||
62490 |
Họ tên:
Giáp Văn Thu
Ngày sinh: 12/06/1989 CMND: 121***591 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ tự động |
|
||||||||||||
62491 |
Họ tên:
Đinh Công Hương
Ngày sinh: 02/02/1978 CMND: 013***451 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kinh tế Xây dựng |
|
||||||||||||
62492 |
Họ tên:
Ngô Đình Minh
Ngày sinh: 22/08/1986 CMND: 125***625 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
62493 |
Họ tên:
Nguyễn Trâm Anh
Ngày sinh: 04/12/1993 CMND: 125***021 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư ngành kỹ thuật tài nguyên nước |
|
||||||||||||
62494 |
Họ tên:
Phạm Văn Thọ
Ngày sinh: 02/11/1995 CMND: 125***001 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
|
||||||||||||
62495 |
Họ tên:
Nguyễn Đình Thái
Ngày sinh: 04/03/1991 Thẻ căn cước: 027******350 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kinh tế xây dựng |
|
||||||||||||
62496 |
Họ tên:
Trần Danh Thiều
Ngày sinh: 12/08/1983 CMND: 125***475 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
62497 |
Họ tên:
Trần Kim Mỹ
Ngày sinh: 15/03/1980 CMND: 125***282 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
62498 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Quân
Ngày sinh: 31/01/1979 CMND: 125***662 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường bộ ngành xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
62499 |
Họ tên:
Đinh Văn Đăng
Ngày sinh: 02/04/1980 CMND: 151***654 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
62500 |
Họ tên:
Vũ Ngọc Huy
Ngày sinh: 20/05/1976 Thẻ căn cước: 034******442 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường bộ |
|