Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
62521 |
Họ tên:
Vũ Xuân Chính
Ngày sinh: 13/08/1984 CMND: 151***134 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng công trình |
|
||||||||||||
62522 |
Họ tên:
Nguyễn Sỉu
Ngày sinh: 26/05/1985 Thẻ căn cước: 034******809 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
62523 |
Họ tên:
Lê Hồng Cương
Ngày sinh: 18/03/1970 Thẻ căn cước: 022******448 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng đường bộ |
|
||||||||||||
62524 |
Họ tên:
Lê Thọ Ân
Ngày sinh: 09/09/1993 CMND: 151***972 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
62525 |
Họ tên:
Nguyễn Sỹ Nam
Ngày sinh: 16/06/1989 Thẻ căn cước: 034******611 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật giao thông |
|
||||||||||||
62526 |
Họ tên:
Nguyễn Hà Phương
Ngày sinh: 26/07/1992 CMND: 184***296 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Quy hoạch đô thị |
|
||||||||||||
62527 |
Họ tên:
Trần Hữu Phúc
Ngày sinh: 07/09/1961 CMND: 183***113 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng Dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
62528 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Đức
Ngày sinh: 22/05/1996 CMND: 184***596 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công trình biển |
|
||||||||||||
62529 |
Họ tên:
Nguyễn Viết Tín
Ngày sinh: 05/07/1990 Thẻ căn cước: 042******535 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
62530 |
Họ tên:
Ngô Trí Huy
Ngày sinh: 14/09/1983 CMND: 182***336 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
62531 |
Họ tên:
Từ Hữu Trường
Ngày sinh: 02/01/1984 CMND: 183***353 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng DD&CN |
|
||||||||||||
62532 |
Họ tên:
Trần Văn Bình
Ngày sinh: 05/08/1990 CMND: 183***205 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng Dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
62533 |
Họ tên:
Hồ Hải Phong
Ngày sinh: 10/12/1988 CMND: 183***728 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
|
||||||||||||
62534 |
Họ tên:
Nguyễn Duy Hưng
Ngày sinh: 12/06/1986 CMND: 183***517 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư quy hoạch và quản lý GTVT đô thị |
|
||||||||||||
62535 |
Họ tên:
Từ Hữu Tuấn
Ngày sinh: 22/07/1983 CMND: 183***717 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư thủy lợi |
|
||||||||||||
62536 |
Họ tên:
Ngô Văn Mạnh
Ngày sinh: 22/10/1994 Thẻ căn cước: 042******258 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
62537 |
Họ tên:
Ngô Anh Dũng
Ngày sinh: 13/01/1977 CMND: 183***957 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng Dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
62538 |
Họ tên:
Nguyễn Hữu Sơn
Ngày sinh: 10/09/1987 CMND: 183***576 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng DD&CN |
|
||||||||||||
62539 |
Họ tên:
Phan Đình Đạt
Ngày sinh: 16/01/1995 CMND: 184***887 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
62540 |
Họ tên:
Nguyễn Đoàn Huy Hoàng
Ngày sinh: 17/10/1994 Thẻ căn cước: 042******303 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|