Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
63001 |
Họ tên:
Phạm Minh Tiến
Ngày sinh: 17/03/1990 Thẻ căn cước: 001******110 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ môi trường |
|
||||||||||||
63002 |
Họ tên:
Vũ Đình Cường
Ngày sinh: 19/11/1980 Thẻ căn cước: 001******457 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
63003 |
Họ tên:
Bùi Sỹ Mạnh
Ngày sinh: 17/03/1986 Thẻ căn cước: 031******180 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công trình thủy |
|
||||||||||||
63004 |
Họ tên:
Cao Chí Hào
Ngày sinh: 08/09/1989 CMND: 013***212 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng |
|
||||||||||||
63005 |
Họ tên:
Triệu Quốc Trưởng
Ngày sinh: 09/01/1990 Thẻ căn cước: 036******510 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật thủy điện và năng lượng tái tạo |
|
||||||||||||
63006 |
Họ tên:
Nguyễn Thành Thiên Vũ
Ngày sinh: 10/03/1991 CMND: 205***525 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật điện - Điện tử |
|
||||||||||||
63007 |
Họ tên:
Võ Hồng Công
Ngày sinh: 02/05/1985 Thẻ căn cước: 040******824 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng cầu đường bộ |
|
||||||||||||
63008 |
Họ tên:
Đỗ Quang Khải
Ngày sinh: 04/10/1981 Thẻ căn cước: 030******920 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư tự động hóa thiết kế cầu đường |
|
||||||||||||
63009 |
Họ tên:
Trương Khánh Cương
Ngày sinh: 22/12/1978 CMND: 194***447 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
63010 |
Họ tên:
Huỳnh Ngọc Khoa
Ngày sinh: 03/01/1981 CMND: 201***548 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Cơ khí động lực |
|
||||||||||||
63011 |
Họ tên:
Nguyễn Đức Tuấn
Ngày sinh: 15/03/1983 Thẻ căn cước: 001******473 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
63012 |
Họ tên:
Trịnh Thị Hường
Ngày sinh: 20/07/1994 CMND: 173***153 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Cấp thoát nước |
|
||||||||||||
63013 |
Họ tên:
Cao Thị Giang
Ngày sinh: 06/01/1995 CMND: 145***868 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Cấp thoát nước |
|
||||||||||||
63014 |
Họ tên:
Phạm Xuân Long
Ngày sinh: 21/10/1984 CMND: 151***867 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
|
||||||||||||
63015 |
Họ tên:
Thẩm Anh Tuấn
Ngày sinh: 29/04/1991 Thẻ căn cước: 025******556 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
|
||||||||||||
63016 |
Họ tên:
Hà Anh Tuấn
Ngày sinh: 23/05/1983 Thẻ căn cước: 025******579 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng đường ô tô và sân bay |
|
||||||||||||
63017 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Lợi
Ngày sinh: 20/08/1959 CMND: 130***476 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công trình thuỷ lợi |
|
||||||||||||
63018 |
Họ tên:
Triệu Quang Đăng
Ngày sinh: 25/07/1995 CMND: 371***688 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
63019 |
Họ tên:
Cao Văn Thọ
Ngày sinh: 12/08/1985 CMND: 131***611 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
63020 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Tín
Ngày sinh: 20/02/1963 CMND: 130***352 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư địa chất công trình - địa kỹ thuật |
|